STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.34.38.H38-230406-0001 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ PHẤY | UBND xã Nậm Tha |
2 | 000.34.38.H38-230823-0003 | 23/08/2023 | 25/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG TẰNG PHÚC | UBND xã Nậm Tha |
3 | 000.34.38.H38-230824-0003 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRÁNG A TÙNG | UBND xã Nậm Tha |