STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.34.38.H38-241105-0001 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A NHÀ | UBND xã Nậm Tha |
2 | 000.34.38.H38-241213-0001 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ CÔNG MỀNH | UBND xã Nậm Tha |
3 | 000.34.38.H38-241114-0001 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU TIẾN PHÚC | UBND xã Nậm Tha |
4 | 000.34.38.H38-241119-0011 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU TÒN LIỀU | UBND xã Nậm Tha |