STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.33.38.H38-231003-0001 | 06/10/2023 | 13/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | CƯ A NHÈ | UBND xã Nậm Mả |
2 | 000.33.38.H38-231026-0001 | 26/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHỚ | UBND xã Nậm Mả |