STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.31.38.H38-250103-0001 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MÙA THỊ PHÔNG | UBND xã Nậm Chày |
2 | 000.31.38.H38-250227-0001 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG THỊ CHÁNG | UBND xã Nậm Chày |
3 | 000.31.38.H38-250304-0001 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A GIẢ | UBND xã Nậm Chày |