STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.38.H38-230320-0001 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | UBND xã Minh Lương |
2 | 000.30.38.H38-230320-0002 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ VIỆT | UBND xã Minh Lương |
3 | 000.30.38.H38-230522-0004 | 22/05/2023 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THỊ ĐẠT | UBND xã Minh Lương |