STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.28.38.H38-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ VƯỢNG | UBND xã Làng Giàng |
2 | 000.28.38.H38-241121-0001 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ DẪN | UBND xã Làng Giàng |
3 | 000.28.38.H38-241122-0001 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC HẬU | UBND xã Làng Giàng |