STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.25.38.H38-241223-0001 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | UBND xã Khánh Yên Hạ |
2 | 000.25.38.H38-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 19/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TÒNG THỊ HIỀN | UBND xã Khánh Yên Hạ |
3 | 000.25.38.H38-250115-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VI VĂN QUYẾT | UBND xã Khánh Yên Hạ |
4 | 000.25.38.H38-250115-0002 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 19/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THỂ THỊ TIẾP | UBND xã Khánh Yên Hạ |
5 | 000.25.38.H38-250116-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN HUY | UBND xã Khánh Yên Hạ |
6 | 000.25.38.H38-250205-0001 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LỤC THỊ TRANG | UBND xã Khánh Yên Hạ |
7 | 000.25.38.H38-250207-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN QUYẾT | UBND xã Khánh Yên Hạ |