STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 332322190300028 | 13/03/2019 | 20/03/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 12 ngày. | LỤC VĂN MẠNH | UBND xã Khánh Yên Hạ |
2 | 332322190200015 | 18/02/2019 | 25/02/2019 | 13/03/2019 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN TRIỀU | UBND xã Khánh Yên Hạ |
3 | 332322190100005 | 23/01/2019 | 30/01/2019 | 18/02/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN QUỶ | UBND xã Khánh Yên Hạ |
4 | 332322190100006 | 23/01/2019 | 30/01/2019 | 18/02/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN CHÍNH | UBND xã Khánh Yên Hạ |