STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 332308190300093 | 01/03/2019 | 08/03/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 20 ngày. | LA ANH ĐỨC (ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO) | UBND huyện Văn Bàn |
2 | 332308190300094 | 01/03/2019 | 08/03/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THẾ HƯNG (ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO) | UBND huyện Văn Bàn |
3 | 332308190300101 | 04/03/2019 | 11/03/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG SÀNH PHIN (HÀ ĐỨC HẠNH) | UBND huyện Văn Bàn |
4 | 332308190400181 | 04/04/2019 | 11/04/2019 | 07/06/2019 | Trễ hạn 39 ngày. | LƯ THỊ TIỂNG (NGUYỄN VĂN MINH) | UBND huyện Văn Bàn |
5 | 332308191100692 | 04/11/2019 | 07/11/2019 | 22/11/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | UBND huyện Văn Bàn |
6 | 332308191100691 | 04/11/2019 | 07/11/2019 | 22/11/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | BÀN THỊ NỐC | UBND huyện Văn Bàn |
7 | 332308191200817 | 04/12/2019 | 11/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG ĐẠI LÝ | UBND huyện Văn Bàn |
8 | 332308191200830 | 04/12/2019 | 11/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ HUỆ | UBND huyện Văn Bàn |
9 | 332308190800460 | 07/08/2019 | 14/08/2019 | 15/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN ĐIỀN | UBND huyện Văn Bàn |
10 | 332308190800465 | 08/08/2019 | 19/08/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN THANH | UBND huyện Văn Bàn |
11 | 332308181102280 | 08/11/2018 | 20/12/2018 | 21/01/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | TRIỆU KIM THANH - ĐC | UBND huyện Văn Bàn |
12 | 332308190100007 | 09/01/2019 | 16/01/2019 | 26/02/2019 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI NGỌC LẠNG ( NỘP BƯU CHÍNH) | UBND huyện Văn Bàn |
13 | 332308190500264 | 09/05/2019 | 16/05/2019 | 28/05/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THANH KHIÊM (PHÙNG VĂN LÀN) | UBND huyện Văn Bàn |
14 | 332308190800469 | 09/08/2019 | 28/08/2019 | 30/08/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN THÊM | UBND huyện Văn Bàn |
15 | 332308181102293 | 09/11/2018 | 19/12/2018 | 21/01/2019 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐẶNG VĂN KHƯƠNG - ĐẶNG VĂN THỌ (CHUYỂN NHƯỢNG) | UBND huyện Văn Bàn |
16 | 332308181102294 | 09/11/2018 | 10/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG NGỌC DIÊN.1 - ĐC | UBND huyện Văn Bàn |
17 | 332308181102295 | 09/11/2018 | 10/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG NGỌC DIÊN. 2- ĐC | UBND huyện Văn Bàn |
18 | 332308190700399 | 10/07/2019 | 24/07/2019 | 26/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG MẠNH TOẢN | UBND huyện Văn Bàn |
19 | 332308190900560 | 10/09/2019 | 24/09/2019 | 15/10/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HẢI | UBND huyện Văn Bàn |
20 | 332308191200842 | 10/12/2019 | 13/12/2019 | 18/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN HÀ | UBND huyện Văn Bàn |
21 | 332308190300122 | 12/03/2019 | 19/03/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | UBND huyện Văn Bàn |
22 | 332308190700402 | 12/07/2019 | 31/07/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THẮM ( LÊ VĂN TRƯỜNG) | UBND huyện Văn Bàn |
23 | 332308190900575 | 12/09/2019 | 03/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG MẠNH HOÀN ( TRỊNH THỊ PHƯỢNG) | UBND huyện Văn Bàn |
24 | 332308181102312 | 12/11/2018 | 05/12/2018 | 21/01/2019 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ TOAN - ĐOÀN VĂN KIÊN (CHUYỂN NHƯỢNG) | UBND huyện Văn Bàn |
25 | 332308191100704 | 12/11/2019 | 19/11/2019 | 02/12/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG ĐẠI LÝ | UBND huyện Văn Bàn |
26 | 332308190300128 | 13/03/2019 | 20/03/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI THỊ HUỆ (LA VĂN VỤ) | UBND huyện Văn Bàn |
27 | 332308190800472 | 13/08/2019 | 04/09/2019 | 06/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | DOÃN VĂN VĨNH | UBND huyện Văn Bàn |
28 | 332308190300132 | 14/03/2019 | 21/03/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯ THỊ TIỂNG (LỤC VĂN MẠNH) | UBND huyện Văn Bàn |
29 | 332308190700410 | 16/07/2019 | 02/08/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ LUYẾN | UBND huyện Văn Bàn |
30 | 332308190700411 | 16/07/2019 | 02/08/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | UBND huyện Văn Bàn |
31 | 332308191000662 | 16/10/2019 | 21/10/2019 | 22/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUỐC KHÁNH | UBND huyện Văn Bàn |
32 | 332308190700420 | 17/07/2019 | 05/08/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN HÃNH | UBND huyện Văn Bàn |
33 | 332308190900591 | 17/09/2019 | 24/09/2019 | 04/10/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO (NGUYỄN TRUNG HIẾU - MTPKT)) | UBND huyện Văn Bàn |
34 | 332308190900592 | 17/09/2019 | 24/09/2019 | 04/10/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN (NGUYỄN THỊ PHẤN - MTPCT) | UBND huyện Văn Bàn |
35 | 332308190200046 | 19/02/2019 | 26/02/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN TRIỀU (LỰ THỊ TIỂNG) | UBND huyện Văn Bàn |
36 | 332308190200053 | 20/02/2019 | 27/02/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 27 ngày. | LA THỊ XUÂN (BÙI THỊ HUỆ) | UBND huyện Văn Bàn |
37 | 332308190200054 | 20/02/2019 | 27/02/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ TRÒN (BÙI THỊ HUỆ) | UBND huyện Văn Bàn |
38 | 332308190500285 | 21/05/2019 | 28/05/2019 | 07/06/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN (LÊ TRỌNG MINH) | UBND huyện Văn Bàn |
39 | 332308190800503 | 21/08/2019 | 30/08/2019 | 03/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUANG ĐỨC ( BAN QLDA - ĐTXD) | UBND huyện Văn Bàn |
40 | 332308191000667 | 21/10/2019 | 13/11/2019 | 25/11/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ VĂN KẾT | UBND huyện Văn Bàn |
41 | 332308191100725 | 21/11/2019 | 12/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ CHÍN | UBND huyện Văn Bàn |
42 | 332308191100726 | 21/11/2019 | 12/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ CHÍN | UBND huyện Văn Bàn |
43 | 332308190200057 | 22/02/2019 | 01/03/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ THỊ SÁU (TRẦN THỊ HIỀN) | UBND huyện Văn Bàn |
44 | 332308190300148 | 22/03/2019 | 29/03/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ DIỄM (ĐẶNG THỊ HẢO) | UBND huyện Văn Bàn |
45 | 332308190400225 | 22/04/2019 | 02/05/2019 | 07/06/2019 | Trễ hạn 26 ngày. | VŨ THỊ LAN (LƯ THỊ TIỂNG) | UBND huyện Văn Bàn |
46 | 332308190500292 | 22/05/2019 | 27/05/2019 | 28/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG CHUNG | UBND huyện Văn Bàn |
47 | 332308191100729 | 22/11/2019 | 27/11/2019 | 29/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VẠN KIM | UBND huyện Văn Bàn |
48 | 332308191000675 | 24/10/2019 | 31/10/2019 | 22/11/2019 | Trễ hạn 16 ngày. | BAN VĂN TRỊNH ( BÙI THỊ NGÁT) | UBND huyện Văn Bàn |
49 | 332308190300149 | 25/03/2019 | 01/04/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẠCH (VẤN VĂN CHÀI) | UBND huyện Văn Bàn |
50 | 332308190300150 | 25/03/2019 | 01/04/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẠCH (MA THỊ THẢO) | UBND huyện Văn Bàn |
51 | 332308190300151 | 25/03/2019 | 28/03/2019 | 29/03/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN HƯNG | UBND huyện Văn Bàn |
52 | 332308191100735 | 25/11/2019 | 28/11/2019 | 29/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÂM | UBND huyện Văn Bàn |
53 | 332308191100737 | 25/11/2019 | 12/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN NGỌC | UBND huyện Văn Bàn |
54 | 332308190400238 | 26/04/2019 | 08/05/2019 | 07/06/2019 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI THỊ NGÁT (TRẦN THỊ LAN) | UBND huyện Văn Bàn |
55 | 332308190600366 | 26/06/2019 | 15/07/2019 | 16/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NAM (04 HS TDG) | UBND huyện Văn Bàn |
56 | 332308190600367 | 26/06/2019 | 15/07/2019 | 16/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NAM | UBND huyện Văn Bàn |
57 | 332308190600368 | 26/06/2019 | 15/07/2019 | 16/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NAM | UBND huyện Văn Bàn |
58 | 332308190600369 | 26/06/2019 | 15/07/2019 | 16/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NAM | UBND huyện Văn Bàn |
59 | 332308191100748 | 27/11/2019 | 16/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN THUẬN | UBND huyện Văn Bàn |
60 | 332308191100749 | 27/11/2019 | 16/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN THUẬN | UBND huyện Văn Bàn |
61 | 332308191100750 | 27/11/2019 | 16/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN THUẬN | UBND huyện Văn Bàn |
62 | 332308191100751 | 27/11/2019 | 16/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ HẢI ĐỒNG | UBND huyện Văn Bàn |
63 | 332308191100752 | 27/11/2019 | 16/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN HIẾU | UBND huyện Văn Bàn |
64 | 332308190100036 | 28/01/2019 | 31/01/2019 | 13/02/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ VĂN LONG | UBND huyện Văn Bàn |
65 | 332308191100753 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH THÚY (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
66 | 332308191100754 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TRUNG TUYỂN (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
67 | 332308191100755 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THÌN (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
68 | 332308191100756 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI MINH TUẤN (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
69 | 332308191100757 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | QUẢN VĂN CƯỜNG (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
70 | 332308191100758 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | QUẢN VĂN CƯỜNG (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
71 | 332308191100759 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | UBND huyện Văn Bàn |
72 | 332308191100760 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
73 | 332308191100762 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THANH VINH (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
74 | 332308191100763 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THANH VINH (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
75 | 332308191100765 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THANH VINH (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
76 | 332308191100766 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN KHÔI ( NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
77 | 332308191100767 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN KHÔI ( NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
78 | 332308191100768 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | UBND huyện Văn Bàn |
79 | 332308191100769 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU HẬU (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
80 | 332308191100770 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỊ (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
81 | 332308191100771 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LỰ THỊ SƠN (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
82 | 332308191100772 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
83 | 332308191100773 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THÀNH HUY (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
84 | 332308191100774 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THÀNH HUY (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
85 | 332308191100775 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ANH TUYÊN (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
86 | 332308191100776 | 28/11/2019 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MAI HỒNG (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) | UBND huyện Văn Bàn |
87 | 332308191100790 | 28/11/2019 | 19/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ VỊ | UBND huyện Văn Bàn |
88 | 332308191100791 | 28/11/2019 | 19/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TRONG TUYNH | UBND huyện Văn Bàn |
89 | 332308191100794 | 28/11/2019 | 19/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TÂN | UBND huyện Văn Bàn |
90 | 332308181202810 | 28/12/2018 | 11/02/2019 | 12/02/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ SỬU - HOÀNG VĂN SỨNG (CHUYỂN NHƯỢNG. T134) | UBND huyện Văn Bàn |
91 | 332308181202821 | 28/12/2018 | 15/01/2019 | 21/01/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN HIỆP - ĐC | UBND huyện Văn Bàn |
92 | 332308181202823 | 28/12/2018 | 22/01/2019 | 24/01/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN TÍNH ( NGUYỄN THỊ LỊCH) | UBND huyện Văn Bàn |