STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.38.H38-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | UBND thị trấn Khánh Yên |
2 | 000.20.38.H38-250120-0001 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN CHÍ THON | UBND thị trấn Khánh Yên |
3 | 000.20.38.H38-250124-0001 | 24/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA HẢI HIẾU | UBND thị trấn Khánh Yên |
4 | 000.20.38.H38-250217-0002 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN NGỌC | UBND thị trấn Khánh Yên |
5 | 000.20.38.H38-250217-0003 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH TOÁN | UBND thị trấn Khánh Yên |
6 | 000.20.38.H38-250307-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HỒNG NAM | UBND thị trấn Khánh Yên |
7 | 000.20.38.H38-250310-0001 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ DIỆU KỲ | UBND thị trấn Khánh Yên |