STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.27.38.H38-221223-0001 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG THỊ ĐÔI | UBND xã Khánh Yên Trung |
2 | 000.27.38.H38-230620-0002 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN NGHIÊM | UBND xã Khánh Yên Trung |
3 | 000.27.38.H38-230620-0004 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NGỌC SƠN | UBND xã Khánh Yên Trung |
4 | 000.27.38.H38-231206-0003 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÚY THÚY | UBND xã Khánh Yên Trung |
5 | 000.27.38.H38-231206-0006 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÚY THÚY | UBND xã Khánh Yên Trung |
6 | 000.27.38.H38-231206-0007 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÚY THÚY | UBND xã Khánh Yên Trung |
7 | 000.27.38.H38-231206-0004 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÚY THÚY | UBND xã Khánh Yên Trung |
8 | 000.27.38.H38-231206-0005 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÚY THÚY | UBND xã Khánh Yên Trung |
9 | 000.27.38.H38-231212-0002 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG ĐỨC THỌ | UBND xã Khánh Yên Trung |