STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.37.H38-230810-0001 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | 13/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG LIỀN QUÁNG | UBND Thị trấn Si Ma Cai |
2 | 000.30.37.H38-230926-0003 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | UBND Thị trấn Si Ma Cai |
3 | 000.30.37.H38-230926-0001 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ CHẨN VIỆN | UBND Thị trấn Si Ma Cai |