STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.37.H38-250210-0003 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SEO DẾ | UBND xã Lùng Thẩn |
2 | 000.23.37.H38-250210-0002 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SEO DẾ | UBND xã Lùng Thẩn |
3 | 000.23.37.H38-250210-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO LỪ | UBND xã Lùng Thẩn |
4 | 000.23.37.H38-250211-0001 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO GIẢ | UBND xã Lùng Thẩn |
5 | 000.23.37.H38-250211-0003 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SEO DẾ | UBND xã Lùng Thẩn |
6 | 000.23.37.H38-250211-0005 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO SINH | UBND xã Lùng Thẩn |
7 | 000.23.37.H38-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO NHÀ | UBND xã Lùng Thẩn |
8 | 000.23.37.H38-250307-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG THỊ SỐNG | UBND xã Lùng Thẩn |
9 | 000.23.37.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HẢNG THU HƯƠNG | UBND xã Lùng Thẩn |
10 | 000.23.37.H38-250314-0001 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO TRÁNG | UBND xã Lùng Thẩn |
11 | 000.23.37.H38-250326-0003 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HẢNG THỊ CHÚC | UBND xã Lùng Thẩn |
12 | 000.23.37.H38-250327-0001 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG THỊ THÁI | UBND xã Lùng Thẩn |
13 | 000.23.37.H38-250410-0001 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO HỒNG | UBND xã Lùng Thẩn |