STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.32.37.H38-240109-0006 | 09/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SUNG QUANG PHAN | UBND xã Thào Chư Phìn |
2 | 000.32.37.H38-240109-0007 | 09/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIANG THI DE | UBND xã Thào Chư Phìn |
3 | 000.32.37.H38-240109-0008 | 09/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIANG THI TAY | UBND xã Thào Chư Phìn |
4 | 000.32.37.H38-241014-0006 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG THỊ LOAN | UBND xã Thào Chư Phìn |
5 | 000.32.37.H38-241118-0006 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA DIU PÁO | UBND xã Thào Chư Phìn |