STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.37.H38-230619-0002 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG THỊ MAY | UBND xã Sán Chải |
2 | 000.29.37.H38-230919-0002 | 19/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ HỒNG MAI | UBND xã Sán Chải |
3 | 000.29.37.H38-230920-0002 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO TỎA | UBND xã Sán Chải |
4 | 000.29.37.H38-231017-0011 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO PHÀ | UBND xã Sán Chải |
5 | 000.29.37.H38-231116-0001 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ SEO QUÁNG | UBND xã Sán Chải |