STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.37.H38-241203-0002 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ CHƯ | UBND xã Sán Chải |
2 | 000.29.37.H38-241108-0005 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
3 | 000.29.37.H38-241108-0004 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
4 | 000.29.37.H38-241108-0003 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
5 | 000.29.37.H38-241108-0002 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
6 | 000.29.37.H38-241108-0001 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | UBND xã Sán Chải |
7 | 000.29.37.H38-241217-0003 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO PÁO | UBND xã Sán Chải |
8 | 000.29.37.H38-241128-0001 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MA SEO THÀNH | UBND xã Sán Chải |