STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.37.H38-230413-0001 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG VĂN THON | UBND xã Nàn Sán |
2 | 000.26.37.H38-230913-0007 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG SEO PHỀNH | UBND xã Nàn Sán |
3 | 000.26.37.H38-230913-0006 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LỒ VĂN VƯƠNG | UBND xã Nàn Sán |
4 | 000.26.37.H38-231005-0001 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO HẢI | UBND xã Nàn Sán |
5 | 000.26.37.H38-231103-0002 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG VĂN THON | UBND xã Nàn Sán |