STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.37.H38-241210-0004 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ SEO THẮNG | UBND xã Nàn Sán |
2 | 000.26.37.H38-241118-0003 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ MÁY | UBND xã Nàn Sán |
3 | 000.26.37.H38-241118-0002 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ MÁY | UBND xã Nàn Sán |