STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.37.H38-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LY A CÚ | UBND xã Cán Cấu |
2 | 000.21.37.H38-250212-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A PÙA | UBND xã Cán Cấu |
3 | 000.21.37.H38-250217-0001 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY A SÈNG | UBND xã Cán Cấu |
4 | 000.21.37.H38-250326-0001 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LY A LỀNH | UBND xã Cán Cấu |
5 | 000.21.37.H38-250328-0001 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A XỦ | UBND xã Cán Cấu |