STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.37.H38-231030-0002 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | GIÀNG SEO PAO | UBND xã Cán Cấu |
2 | 000.21.37.H38-231107-0006 | 07/11/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG THỊ MƯỜI | UBND xã Cán Cấu |
3 | 000.21.37.H38-231222-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHÔ | UBND xã Cán Cấu |
4 | 000.21.37.H38-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CHÁ | UBND xã Cán Cấu |