STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.37.H38-250102-0001 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN NHO | UBND xã Bản Mế |
2 | 000.20.37.H38-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG ĐỨC KIỂM | UBND xã Bản Mế |
3 | 000.20.37.H38-250120-0002 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ LA | UBND xã Bản Mế |
4 | 000.20.37.H38-250120-0003 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙNG LÌN VỦ | UBND xã Bản Mế |
5 | 000.20.37.H38-250203-0002 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÈN THỊ HÌNH | UBND xã Bản Mế |
6 | 000.20.37.H38-250203-0001 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÈN THỊ HÌNH | UBND xã Bản Mế |