STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.37.H38-230712-0008 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LY SEO XÈNG | UBND xã Bản Mế |
2 | 000.20.37.H38-230712-0007 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LY SEO XÈNG | UBND xã Bản Mế |
3 | 000.20.37.H38-230713-0003 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | SÈN THỊ CHỂN | UBND xã Bản Mế |
4 | 000.20.37.H38-230718-0005 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG SEO SỪ | UBND xã Bản Mế |
5 | 000.20.37.H38-230718-0004 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG VĂN NAM | UBND xã Bản Mế |
6 | 000.20.37.H38-230718-0003 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG THỊ SỦI | UBND xã Bản Mế |
7 | 000.20.37.H38-230718-0002 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG SEO SỂNH | UBND xã Bản Mế |
8 | 000.20.37.H38-230718-0001 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG SEO TRẮNG | UBND xã Bản Mế |
9 | 000.20.37.H38-230726-0004 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SEO SỚ | UBND xã Bản Mế |
10 | 000.20.37.H38-230726-0005 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SEO PHÀNH | UBND xã Bản Mế |
11 | 000.20.37.H38-230921-0004 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO PHÒNG | UBND xã Bản Mế |
12 | 000.20.37.H38-230921-0003 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÉO KHÁI BÌNH | UBND xã Bản Mế |
13 | 000.20.37.H38-231006-0001 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÈNG Ỷ TỈNH | UBND xã Bản Mế |
14 | 000.20.37.H38-231113-0008 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LY THỊ SAI | UBND xã Bản Mế |