STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.37.H38-241210-0003 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO KHOA | UBND xã Bản Mế |
2 | 000.20.37.H38-241210-0005 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙNG DIU KÍNH | UBND xã Bản Mế |
3 | 000.20.37.H38-241210-0004 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙNG DIU KÍNH | UBND xã Bản Mế |
4 | 000.20.37.H38-241111-0004 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG THỊ HỒNG THẮM | UBND xã Bản Mế |
5 | 000.20.37.H38-241114-0004 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ MÙI DẤT | UBND xã Bản Mế |
6 | 000.20.37.H38-240906-0001 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ VƯỢNG | UBND xã Bản Mế |
7 | 000.20.37.H38-240918-0005 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN BA | UBND xã Bản Mế |
8 | 000.20.37.H38-240927-0001 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ SÔI | UBND xã Bản Mế |
9 | 000.20.37.H38-240927-0002 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỪU SEO HÒA | UBND xã Bản Mế |
10 | 000.20.37.H38-241127-0001 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN VIỆT | UBND xã Bản Mế |