STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.35.H38-200107-0001 | 07/01/2020 | 08/01/2020 | 09/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ SÁO | UBND xã Tả Thàng |
2 | 000.33.35.H38-200427-0001 | 27/04/2020 | 28/04/2020 | 05/05/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀNG LÊNH | UBND xã Tả Thàng |
3 | 000.33.35.H38-200427-0002 | 27/04/2020 | 28/04/2020 | 05/05/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN LUẬT | UBND xã Tả Thàng |
4 | 000.33.35.H38-200427-0003 | 27/04/2020 | 28/04/2020 | 05/05/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | MA VĂN BÌNH | UBND xã Tả Thàng |
5 | 000.33.35.H38-200630-0001 | 30/06/2020 | 01/07/2020 | 02/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN PHÌN | UBND xã Tả Thàng |
6 | 000.33.35.H38-200805-0001 | 05/08/2020 | 06/08/2020 | 07/08/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO GIẢ | UBND xã Tả Thàng |
7 | 000.33.35.H38-200914-0001 | 14/09/2020 | 15/09/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU SEO DÌN | UBND xã Tả Thàng |
8 | 000.33.35.H38-200922-0007 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 24/09/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO MỦA | UBND xã Tả Thàng |
9 | 000.33.35.H38-200922-0008 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 24/09/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG DÍ | UBND xã Tả Thàng |
10 | 000.33.35.H38-200922-0009 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 24/09/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SẺNG | UBND xã Tả Thàng |
11 | 000.33.35.H38-201022-0002 | 22/10/2020 | 23/10/2020 | 27/10/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VẾNH | UBND xã Tả Thàng |
12 | 000.33.35.H38-201029-0001 | 29/10/2020 | 30/10/2020 | 04/11/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | UBND xã Tả Thàng |
13 | 000.33.35.H38-201104-0005 | 04/11/2020 | 05/11/2020 | 06/11/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ÁNH TUYẾT | UBND xã Tả Thàng |
14 | 000.33.35.H38-201217-0001 | 17/12/2020 | 18/12/2020 | 23/12/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG CHU | UBND xã Tả Thàng |