Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.33.35.H38-250115-0001 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG CHÙA UBND xã Tả Thàng
2 000.33.35.H38-250225-0005 25/02/2025 26/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO PHỪ UBND xã Tả Thàng
3 000.33.35.H38-250305-0014 05/03/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG SEO DÌNH UBND xã Tả Thàng
4 000.33.35.H38-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG PHÌN UBND xã Tả Thàng
5 000.33.35.H38-250318-0002 18/03/2025 19/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG THỊ DUNG UBND xã Tả Thàng
6 000.33.35.H38-250327-0001 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG PHỨ UBND xã Tả Thàng
7 H38.35.43-250414-0001 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO TRƯ UBND xã Tả Thàng
8 H38.35.43-250414-0003 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀNG SÌ UBND xã Tả Thàng
9 H38.35.43-250416-0015 16/04/2025 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO MÉ UBND xã Tả Thàng
10 H38.35.43-250506-0002 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO LỀNH UBND xã Tả Thàng
11 H38.35.43-250506-0001 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO LỀNH UBND xã Tả Thàng
12 H38.35.43-250506-0003 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU VÀNG UBND xã Tả Thàng
13 H38.35.43-250506-0004 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO LAU UBND xã Tả Thàng
14 H38.35.43-250506-0005 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO LAU UBND xã Tả Thàng