STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.32.35.H38-200805-0001 | 05/08/2020 | 06/08/2020 | 10/08/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN THỊ CHƯ | UBND xã Tả Ngài Chồ |
2 | 000.32.35.H38-200527-0001 | 27/05/2020 | 28/05/2020 | 29/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO SẦN | UBND xã Tả Ngài Chồ |