STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.32.35.H38-241231-0001 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG NGỌC KIM | UBND xã Tả Ngài Chồ |
2 | 000.32.35.H38-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG NGỌC KIM | UBND xã Tả Ngài Chồ |
3 | 000.32.35.H38-250121-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN CƯỜNG | UBND xã Tả Ngài Chồ |
4 | 000.32.35.H38-250204-0001 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG VĂN LẺNG | UBND xã Tả Ngài Chồ |