Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.32.35.H38-241218-0002 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO PAO UBND xã Tả Ngài Chồ
2 000.32.35.H38-240402-0007 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHỨ UBND xã Tả Ngài Chồ
3 000.32.35.H38-240703-0002 03/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG NGỌC KIM UBND xã Tả Ngài Chồ
4 000.32.35.H38-240404-0006 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHỨ UBND xã Tả Ngài Chồ
5 000.32.35.H38-240404-0005 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHỨ UBND xã Tả Ngài Chồ
6 000.32.35.H38-240404-0004 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHỨ UBND xã Tả Ngài Chồ
7 000.32.35.H38-240404-0003 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHỨ UBND xã Tả Ngài Chồ
8 000.32.35.H38-240404-0002 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHỨ UBND xã Tả Ngài Chồ
9 000.32.35.H38-240306-0016 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ KHÁI HỒNG UBND xã Tả Ngài Chồ
10 000.32.35.H38-240409-0010 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
11 000.32.35.H38-240409-0009 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
12 000.32.35.H38-240409-0008 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
13 000.32.35.H38-240409-0007 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
14 000.32.35.H38-240409-0006 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
15 000.32.35.H38-240409-0005 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
16 000.32.35.H38-240409-0004 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
17 000.32.35.H38-240409-0003 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
18 000.32.35.H38-240409-0002 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
19 000.32.35.H38-240409-0001 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
20 000.32.35.H38-240809-0001 09/08/2024 12/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÌU SEO LÌN UBND xã Tả Ngài Chồ
21 000.32.35.H38-241203-0015 09/12/2024 10/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LY THỊ CHẾNH UBND xã Tả Ngài Chồ
22 000.32.35.H38-241209-0014 09/12/2024 10/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO CU UBND xã Tả Ngài Chồ
23 000.32.35.H38-241209-0002 09/12/2024 10/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG VĂN HỒNG UBND xã Tả Ngài Chồ
24 000.32.35.H38-241209-0001 09/12/2024 10/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG VĂN HỒNG UBND xã Tả Ngài Chồ
25 000.32.35.H38-240516-0003 16/05/2024 17/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
THÀO A DUYÊN UBND xã Tả Ngài Chồ
26 000.32.35.H38-240516-0002 16/05/2024 17/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
THÀO A DUYÊN UBND xã Tả Ngài Chồ
27 000.32.35.H38-241218-0007 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO PAO UBND xã Tả Ngài Chồ
28 000.32.35.H38-241218-0006 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO PAO UBND xã Tả Ngài Chồ
29 000.32.35.H38-241218-0005 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO PAO UBND xã Tả Ngài Chồ
30 000.32.35.H38-241218-0004 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO PAO UBND xã Tả Ngài Chồ
31 000.32.35.H38-241218-0003 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO PAO UBND xã Tả Ngài Chồ
32 000.32.35.H38-241218-0001 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO PAO UBND xã Tả Ngài Chồ
33 000.32.35.H38-240924-0011 24/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG SEO SINH UBND xã Tả Ngài Chồ
34 000.32.35.H38-240924-0009 24/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG SEO SINH UBND xã Tả Ngài Chồ
35 000.32.35.H38-240516-0004 27/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CHÍNH DÙNG UBND xã Tả Ngài Chồ
36 000.32.35.H38-240729-0003 29/07/2024 30/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG NGỌC KIM UBND xã Tả Ngài Chồ
37 000.32.35.H38-241129-0001 29/11/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ CHẨN HỒNG UBND xã Tả Ngài Chồ
38 000.32.35.H38-240531-0003 31/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ MỦA UBND xã Tả Ngài Chồ