STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 332227191200239 | 30/12/2019 | 31/12/2019 | 03/01/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | CƯ SEO HÒA | UBND xã Tả Gia Khâu |
2 | 332227191200240 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 03/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | TẢI SUẨN HÒA | UBND xã Tả Gia Khâu |
3 | 332227191200241 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 03/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ DỈN SỬU | UBND xã Tả Gia Khâu |
4 | 332227191200242 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 03/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO XUÂN PHÀ | UBND xã Tả Gia Khâu |
5 | 332227191200243 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 03/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | UBND xã Tả Gia Khâu |
6 | 332227191200244 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 03/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SÀO DÌN | UBND xã Tả Gia Khâu |
7 | 332227191200245 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 03/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ TRAO | UBND xã Tả Gia Khâu |
8 | 332227191200246 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 03/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ PHỦ HƯƠNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
9 | 000.00.35.H38-200108-0040 | 08/01/2020 | 09/01/2020 | 26/02/2020 | Trễ hạn 34 ngày. | GIÀNG CHÚNG KHÁI | UBND xã Tả Gia Khâu |
10 | 000.00.35.H38-200109-0049 | 09/01/2020 | 14/01/2020 | 26/02/2020 | Trễ hạn 31 ngày. | GOÀNG SEO PHẤN | UBND xã Tả Gia Khâu |
11 | 000.00.35.H38-200114-0011 | 14/01/2020 | 15/01/2020 | 26/02/2020 | Trễ hạn 30 ngày. | GIÀNG PHỦ HÒA | UBND xã Tả Gia Khâu |
12 | 000.00.35.H38-200213-0001 | 13/02/2020 | 14/02/2020 | 21/02/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ DÙNG SÈNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
13 | 000.00.35.H38-200213-0002 | 13/02/2020 | 14/02/2020 | 21/02/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | UBND xã Tả Gia Khâu |
14 | 000.00.35.H38-200213-0003 | 13/02/2020 | 14/02/2020 | 21/02/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | TẢI SUẨN HỘI | UBND xã Tả Gia Khâu |
15 | 000.00.35.H38-200214-0011 | 14/02/2020 | 17/02/2020 | 21/02/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | NÙNG ĐỨC QUYỀN | UBND xã Tả Gia Khâu |
16 | 000.00.35.H38-200217-0006 | 17/02/2020 | 18/02/2020 | 21/02/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ DÌN SỦI | UBND xã Tả Gia Khâu |
17 | 000.00.35.H38-200219-0037 | 19/02/2020 | 20/02/2020 | 21/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO SẨN | UBND xã Tả Gia Khâu |
18 | 000.00.35.H38-200221-0010 | 21/02/2020 | 24/02/2020 | 13/03/2020 | Trễ hạn 14 ngày. | GOÀNG SEO SÙNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
19 | 000.00.35.H38-200228-0021 | 28/02/2020 | 02/03/2020 | 18/03/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | GIÀNG TỜ PHÙ | UBND xã Tả Gia Khâu |
20 | 000.00.35.H38-200302-0025 | 02/03/2020 | 03/03/2020 | 18/03/2020 | Trễ hạn 11 ngày. | GOÀNG SÁNG PHẤN | UBND xã Tả Gia Khâu |
21 | 000.00.35.H38-200303-0001 | 03/03/2020 | 04/03/2020 | 18/03/2020 | Trễ hạn 10 ngày. | LY SỬ PHẤN | UBND xã Tả Gia Khâu |
22 | 000.00.35.H38-200305-0015 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 18/03/2020 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ DUNG THIỀU | UBND xã Tả Gia Khâu |
23 | 000.00.35.H38-200305-0016 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 18/03/2020 | Trễ hạn 8 ngày. | GIÀNG SỬ PHẤN | UBND xã Tả Gia Khâu |
24 | 000.00.35.H38-200305-0018 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 18/03/2020 | Trễ hạn 8 ngày. | GOÀNG SEO MĨ | UBND xã Tả Gia Khâu |
25 | 000.00.35.H38-200305-0019 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 18/03/2020 | Trễ hạn 8 ngày. | SÙNG SEO CHẨN | UBND xã Tả Gia Khâu |
26 | 000.00.35.H38-200313-0020 | 13/03/2020 | 16/03/2020 | 18/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | TẢI DUNG MÌN | UBND xã Tả Gia Khâu |
27 | 000.31.35.H38-200318-0001 | 18/03/2020 | 19/03/2020 | 03/04/2020 | Trễ hạn 11 ngày. | GIÀNG PHỦ SÈNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
28 | 000.31.35.H38-200319-0001 | 19/03/2020 | 20/03/2020 | 07/04/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | GIÀNG CHÁ PHÙ | UBND xã Tả Gia Khâu |
29 | 000.31.35.H38-200319-0002 | 19/03/2020 | 20/03/2020 | 07/04/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | LY CHÍN CƯỜNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
30 | 000.31.35.H38-200323-0001 | 23/03/2020 | 24/03/2020 | 03/04/2020 | Trễ hạn 8 ngày. | TẢI XUẨN LAO | UBND xã Tả Gia Khâu |
31 | 000.31.35.H38-200323-0002 | 23/03/2020 | 24/03/2020 | 03/04/2020 | Trễ hạn 8 ngày. | LÙNG TẢI XUẨN | UBND xã Tả Gia Khâu |
32 | 000.31.35.H38-200331-0001 | 31/03/2020 | 01/04/2020 | 07/04/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ SEO KHÂN | UBND xã Tả Gia Khâu |
33 | 000.31.35.H38-200407-0001 | 07/04/2020 | 08/04/2020 | 14/04/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẢO THÀNH CÔNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
34 | 000.31.35.H38-200420-0001 | 20/04/2020 | 21/04/2020 | 29/04/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | MA PHỦ SÁNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
35 | 000.31.35.H38-200422-0001 | 22/04/2020 | 23/04/2020 | 29/04/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG SÀO MÌN | UBND xã Tả Gia Khâu |
36 | 000.31.35.H38-200422-0002 | 22/04/2020 | 23/04/2020 | 29/04/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG SÀO MÌN | UBND xã Tả Gia Khâu |
37 | 000.31.35.H38-200427-0001 | 27/04/2020 | 28/04/2020 | 29/04/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ PHỦ KHÂN | UBND xã Tả Gia Khâu |
38 | 000.31.35.H38-200427-0002 | 27/04/2020 | 28/04/2020 | 29/04/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HẬU | UBND xã Tả Gia Khâu |
39 | 000.31.35.H38-200427-0003 | 27/04/2020 | 28/04/2020 | 29/04/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC ĐỨC LIỀNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
40 | 000.31.35.H38-200427-0004 | 27/04/2020 | 28/04/2020 | 29/04/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ DỈN KHUẤN | UBND xã Tả Gia Khâu |
41 | 000.31.35.H38-200427-0005 | 27/04/2020 | 28/04/2020 | 29/04/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CƯƠNG QUYẾT | UBND xã Tả Gia Khâu |
42 | 000.31.35.H38-200519-0001 | 19/05/2020 | 20/05/2020 | 03/06/2020 | Trễ hạn 10 ngày. | SÙNG SEO PAO | UBND xã Tả Gia Khâu |
43 | 000.31.35.H38-200521-0001 | 21/05/2020 | 22/05/2020 | 25/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙNG TẢI SÈNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
44 | 000.31.35.H38-200522-0002 | 22/05/2020 | 25/05/2020 | 03/06/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | GOÀNG SẦN SINH | UBND xã Tả Gia Khâu |
45 | 000.31.35.H38-200617-0001 | 17/06/2020 | 18/06/2020 | 19/06/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ DỈN SỬU | UBND xã Tả Gia Khâu |
46 | 000.31.35.H38-200617-0002 | 17/06/2020 | 18/06/2020 | 19/06/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHÁ SÀI | UBND xã Tả Gia Khâu |
47 | 000.31.35.H38-200617-0003 | 17/06/2020 | 18/06/2020 | 19/06/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO LÌN | UBND xã Tả Gia Khâu |
48 | 000.31.35.H38-200617-0004 | 17/06/2020 | 18/06/2020 | 19/06/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHÁ KHÁI | UBND xã Tả Gia Khâu |
49 | 000.31.35.H38-200617-0005 | 17/06/2020 | 18/06/2020 | 19/06/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHÍN KHƯƠNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
50 | 000.31.35.H38-200617-0006 | 17/06/2020 | 18/06/2020 | 19/06/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀN THỊ PHƯƠNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
51 | 000.31.35.H38-200617-0007 | 17/06/2020 | 18/06/2020 | 19/06/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HIỀN | UBND xã Tả Gia Khâu |
52 | 000.31.35.H38-200617-0008 | 17/06/2020 | 18/06/2020 | 19/06/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO HÒA | UBND xã Tả Gia Khâu |
53 | 000.31.35.H38-200617-0009 | 17/06/2020 | 18/06/2020 | 19/06/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | PHU MÌN DÍN | UBND xã Tả Gia Khâu |
54 | 000.31.35.H38-200617-0010 | 17/06/2020 | 18/06/2020 | 19/06/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHÁ HÒA | UBND xã Tả Gia Khâu |
55 | 000.31.35.H38-200617-0011 | 17/06/2020 | 18/06/2020 | 19/06/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHỀ THỊ ĐÔI | UBND xã Tả Gia Khâu |
56 | 000.31.35.H38-200626-0001 | 26/06/2020 | 29/06/2020 | 06/07/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG SÁNG PHÁ | UBND xã Tả Gia Khâu |
57 | 000.31.35.H38-200626-0002 | 26/06/2020 | 29/06/2020 | 06/07/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | LỒ SEO LÌN | UBND xã Tả Gia Khâu |
58 | 000.31.35.H38-200629-0001 | 29/06/2020 | 30/06/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG SEO PHÙ | UBND xã Tả Gia Khâu |
59 | 000.31.35.H38-200629-0002 | 29/06/2020 | 30/06/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | DÙNG SI DÙNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
60 | 000.31.35.H38-200629-0003 | 29/06/2020 | 30/06/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ PÁO | UBND xã Tả Gia Khâu |
61 | 000.31.35.H38-200629-0004 | 29/06/2020 | 30/06/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | LỒ THẾN SÈNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
62 | 000.31.35.H38-200629-0005 | 29/06/2020 | 30/06/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | LÙ DÌN CÁO | UBND xã Tả Gia Khâu |
63 | 000.31.35.H38-200630-0001 | 30/06/2020 | 02/07/2020 | 06/07/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG SEO PHÙ A | UBND xã Tả Gia Khâu |
64 | 000.31.35.H38-200630-0002 | 30/06/2020 | 02/07/2020 | 06/07/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG SEO SỬ | UBND xã Tả Gia Khâu |
65 | 000.31.35.H38-200701-0001 | 01/07/2020 | 02/07/2020 | 06/07/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | LY THỊ YẾN | UBND xã Tả Gia Khâu |
66 | 000.31.35.H38-200701-0002 | 01/07/2020 | 02/07/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG SEO SỬ | UBND xã Tả Gia Khâu |
67 | 000.31.35.H38-200707-0001 | 07/07/2020 | 08/07/2020 | 13/07/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ THẾN PHỦ | UBND xã Tả Gia Khâu |
68 | 000.31.35.H38-200728-0001 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHÁ MÌN | UBND xã Tả Gia Khâu |
69 | 000.31.35.H38-200728-0002 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙNG TẢI TRANG | UBND xã Tả Gia Khâu |
70 | 000.31.35.H38-200728-0003 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO SÍNH | UBND xã Tả Gia Khâu |
71 | 000.31.35.H38-200728-0004 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | TẢI THẾN LY | UBND xã Tả Gia Khâu |
72 | 000.31.35.H38-200728-0005 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO SẤN | UBND xã Tả Gia Khâu |
73 | 000.31.35.H38-200728-0006 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SỦNG SEO SỦ | UBND xã Tả Gia Khâu |
74 | 000.31.35.H38-200728-0007 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO SÁNH | UBND xã Tả Gia Khâu |
75 | 000.31.35.H38-200728-0008 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LY SEO XANH | UBND xã Tả Gia Khâu |
76 | 000.31.35.H38-200728-0009 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO CHỨ | UBND xã Tả Gia Khâu |
77 | 000.31.35.H38-200728-0010 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | TẢI THẾN LY | UBND xã Tả Gia Khâu |
78 | 000.31.35.H38-200728-0011 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | UBND xã Tả Gia Khâu |
79 | 000.31.35.H38-200728-0012 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ HIÊN | UBND xã Tả Gia Khâu |
80 | 000.31.35.H38-200805-0001 | 05/08/2020 | 10/08/2020 | 19/08/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | LY SỈ PHẤN | UBND xã Tả Gia Khâu |
81 | 000.31.35.H38-200805-0002 | 05/08/2020 | 10/08/2020 | 19/08/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | GIÀNG PHỐ MỚI | UBND xã Tả Gia Khâu |
82 | 000.31.35.H38-200810-0001 | 10/08/2020 | 11/08/2020 | 18/08/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ MAI | UBND xã Tả Gia Khâu |
83 | 000.31.35.H38-200811-0001 | 11/08/2020 | 14/08/2020 | 19/08/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | HẢNG SEO VƯ | UBND xã Tả Gia Khâu |
84 | 000.31.35.H38-200811-0002 | 11/08/2020 | 12/08/2020 | 18/08/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG SÀO SÉNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
85 | 000.31.35.H38-201030-0001 | 30/10/2020 | 04/11/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 8 ngày. | GOÀNG CHÚNG SỈU | UBND xã Tả Gia Khâu |
86 | 000.31.35.H38-201123-0001 | 23/11/2020 | 30/11/2020 | 08/12/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | SÙNG SEO LÌN | UBND xã Tả Gia Khâu |
87 | 000.31.35.H38-201124-0001 | 24/11/2020 | 01/12/2020 | 04/12/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO XOÁ | UBND xã Tả Gia Khâu |