STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.31.35.H38-240104-0001 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ SEO KHÂN | UBND xã Tả Gia Khâu |
2 | 000.31.35.H38-240104-0002 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ SEO KHÂN | UBND xã Tả Gia Khâu |