STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 332223191200378 | 02/12/2019 | 21/01/2020 | 15/07/2020 | Trễ hạn 124 ngày. | THÀO KHÁI TRƯỜNG | UBND xã Tung Chung Phố |
2 | 000.34.35.H38-201109-0003 | 09/11/2020 | 10/11/2020 | 11/11/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG KHẤY THẮNG | UBND xã Tung Chung Phố |
3 | 000.34.35.H38-201109-0002 | 09/11/2020 | 10/11/2020 | 11/11/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO CỬ | UBND xã Tung Chung Phố |
4 | 000.34.35.H38-201109-0001 | 09/11/2020 | 10/11/2020 | 11/11/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ KHÁI NỦ | UBND xã Tung Chung Phố |
5 | 000.34.35.H38-201109-0004 | 09/11/2020 | 10/11/2020 | 11/11/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO PHỦNG TỜ | UBND xã Tung Chung Phố |