STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.34.35.H38-250212-0002 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CƯ CHẨN PHÀ | UBND xã Tung Chung Phố |
2 | 000.34.35.H38-250218-0002 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ CU | UBND xã Tung Chung Phố |
3 | 000.34.35.H38-250324-0004 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHẨN DÌN | UBND xã Tung Chung Phố |
4 | H38.35.44-250506-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG MINH CHIẾN | UBND xã Tung Chung Phố |