STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.35.35.H38-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÌ SÍN LÀI | UBND xã Thanh Bình |
2 | 000.35.35.H38-240422-0002 | 24/04/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGOC ANH | UBND xã Thanh Bình |
3 | 000.35.35.H38-241129-0001 | 29/11/2024 | 04/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÙ VĂN AN | UBND xã Thanh Bình |