STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.35.H38-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO DÌN | UBND xã Pha Long |
2 | 000.30.35.H38-250106-0004 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẤU SEO SƠN | UBND xã Pha Long |
3 | 000.30.35.H38-250109-0001 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 12/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THÀO A SÈNG | UBND xã Pha Long |
4 | 000.30.35.H38-250209-0003 | 09/02/2025 | 10/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THÀO SEO CÔ | UBND xã Pha Long |
5 | 000.30.35.H38-250209-0002 | 09/02/2025 | 10/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MA SEO HOA | UBND xã Pha Long |
6 | 000.30.35.H38-250209-0005 | 09/02/2025 | 10/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Pha Long |
7 | 000.30.35.H38-250209-0004 | 09/02/2025 | 10/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Pha Long |
8 | 000.30.35.H38-250209-0001 | 09/02/2025 | 10/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG THANH BÌNH | UBND xã Pha Long |
9 | 000.30.35.H38-250228-0001 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ VẦN LONG | UBND xã Pha Long |
10 | 000.30.35.H38-250305-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ DÍNH | UBND xã Pha Long |
11 | 000.30.35.H38-250305-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ DÍNH | UBND xã Pha Long |
12 | 000.30.35.H38-250306-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG SỒ QUÁNG | UBND xã Pha Long |
13 | 000.30.35.H38-250307-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ SEN | UBND xã Pha Long |