STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.35.H38-240402-0012 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA VĂN UỲNH | UBND xã Pha Long |
2 | 000.30.35.H38-240505-0001 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG SEO SÁNG | UBND xã Pha Long |
3 | 000.30.35.H38-241211-0001 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO HỒNG | UBND xã Pha Long |
4 | 000.30.35.H38-240416-0001 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | THÀO SEO THẤU | UBND xã Pha Long |
5 | 000.30.35.H38-240516-0001 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO SEO SUNG | UBND xã Pha Long |
6 | 000.30.35.H38-241016-0002 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO SAY | UBND xã Pha Long |
7 | 000.30.35.H38-241216-0028 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LY SEO CHẨN | UBND xã Pha Long |
8 | 000.30.35.H38-241121-0001 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ VẦN TỈN | UBND xã Pha Long |