STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.35.H38-201110-0001 | 10/11/2020 | 11/11/2020 | 17/11/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | LÙNG VĂN CHUNG | UBND xã Nấm Lư |
2 | 000.29.35.H38-201027-0006 | 27/10/2020 | 28/10/2020 | 10/11/2020 | Trễ hạn 9 ngày. | LÈNG VĂN THÀNH | UBND xã Nấm Lư |
3 | 000.29.35.H38-201027-0007 | 27/10/2020 | 28/10/2020 | 10/11/2020 | Trễ hạn 9 ngày. | MA CHẨN LÝ | UBND xã Nấm Lư |
4 | 000.29.35.H38-201027-0008 | 27/10/2020 | 28/10/2020 | 10/11/2020 | Trễ hạn 9 ngày. | LÈNG VĂN MÌN | UBND xã Nấm Lư |
5 | 000.29.35.H38-201027-0010 | 27/10/2020 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN LỢI | UBND xã Nấm Lư |
6 | 000.29.35.H38-201027-0011 | 27/10/2020 | 28/10/2020 | 10/11/2020 | Trễ hạn 9 ngày. | LÙNG VĂN THINH | UBND xã Nấm Lư |