Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.35.H38-241003-0010 03/10/2024 04/10/2024 05/10/2024
Trễ hạn 0 ngày.
GIÀNG SÀI UBND xã La Pán Tẩn
2 000.25.35.H38-241003-0011 03/10/2024 04/10/2024 05/10/2024
Trễ hạn 0 ngày.
CƯ THỊ CA UBND xã La Pán Tẩn
3 000.25.35.H38-240504-0002 04/05/2024 06/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG THỊ PẰNG UBND xã La Pán Tẩn
4 000.25.35.H38-240307-0005 07/03/2024 08/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 27 ngày.
CƯ KHOA UBND xã La Pán Tẩn
5 000.25.35.H38-240807-0015 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CHÚNG DẾ UBND xã La Pán Tẩn
6 000.25.35.H38-240807-0016 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CHÚNG DẾ UBND xã La Pán Tẩn
7 000.25.35.H38-240807-0017 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA DŨNG UBND xã La Pán Tẩn
8 000.25.35.H38-240807-0018 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG GIẢ UBND xã La Pán Tẩn
9 000.25.35.H38-240807-0019 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY KHOA UBND xã La Pán Tẩn
10 000.25.35.H38-240807-0020 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG PLA UBND xã La Pán Tẩn
11 000.25.35.H38-240807-0021 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SINH UBND xã La Pán Tẩn
12 000.25.35.H38-240807-0022 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA LÙNG UBND xã La Pán Tẩn
13 000.25.35.H38-240807-0023 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY SANG UBND xã La Pán Tẩn
14 000.25.35.H38-240807-0024 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THÀNH UBND xã La Pán Tẩn
15 000.25.35.H38-240408-0005 08/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG HOÀ UBND xã La Pán Tẩn
16 000.25.35.H38-240408-0006 08/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
CƯ KHOA UBND xã La Pán Tẩn
17 000.25.35.H38-240408-0007 08/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
CƯ KHOA UBND xã La Pán Tẩn
18 000.25.35.H38-240408-0008 08/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG THỊ LY UBND xã La Pán Tẩn
19 000.25.35.H38-240408-0009 08/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG SÀI UBND xã La Pán Tẩn
20 000.25.35.H38-240408-0010 08/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG SẦN UBND xã La Pán Tẩn
21 000.25.35.H38-240408-0011 08/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG THỊ SÍNH UBND xã La Pán Tẩn
22 000.25.35.H38-241213-0005 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SÁU UBND xã La Pán Tẩn
23 000.25.35.H38-241213-0006 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG PAO CHANH UBND xã La Pán Tẩn
24 000.25.35.H38-241213-0007 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO CHẾNH UBND xã La Pán Tẩn
25 000.25.35.H38-241213-0008 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SỀNH UBND xã La Pán Tẩn
26 000.25.35.H38-241213-0009 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SỀNH UBND xã La Pán Tẩn
27 000.25.35.H38-241213-0010 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SỀNH UBND xã La Pán Tẩn
28 000.25.35.H38-241213-0011 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀNG CHÚNG UBND xã La Pán Tẩn
29 000.25.35.H38-241213-0012 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CÔNG UBND xã La Pán Tẩn
30 000.25.35.H38-241213-0013 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CÔNG UBND xã La Pán Tẩn
31 000.25.35.H38-241213-0014 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CÔNG UBND xã La Pán Tẩn
32 000.25.35.H38-241213-0015 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG KHOA UBND xã La Pán Tẩn
33 000.25.35.H38-241213-0017 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SINH UBND xã La Pán Tẩn
34 000.25.35.H38-241213-0016 13/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ PÁO UBND xã La Pán Tẩn
35 000.25.35.H38-241120-0016 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ DOA UBND xã La Pán Tẩn
36 000.25.35.H38-241120-0018 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY DÌN UBND xã La Pán Tẩn
37 000.25.35.H38-241120-0017 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG LÙNG UBND xã La Pán Tẩn
38 000.25.35.H38-241120-0019 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO CHƠ UBND xã La Pán Tẩn
39 000.25.35.H38-241120-0020 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG KHOA UBND xã La Pán Tẩn
40 000.25.35.H38-240223-0002 23/02/2024 26/02/2024 16/04/2024
Trễ hạn 36 ngày.
LÙ CHÍNH UBND xã La Pán Tẩn
41 000.25.35.H38-240223-0003 23/02/2024 26/02/2024 16/04/2024
Trễ hạn 36 ngày.
HẠNG THỊ GIANG UBND xã La Pán Tẩn
42 000.25.35.H38-240426-0005 26/04/2024 02/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
SÙNG THỊ PẰNG UBND xã La Pán Tẩn
43 000.25.35.H38-241029-0006 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ SI UBND xã La Pán Tẩn
44 000.25.35.H38-241029-0007 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ THỊ THOA UBND xã La Pán Tẩn
45 000.25.35.H38-241029-0008 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ THỊ THOA UBND xã La Pán Tẩn
46 000.25.35.H38-241029-0009 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ THỊ THOA UBND xã La Pán Tẩn