STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.25.35.H38-240223-0002 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | LÙ CHÍNH | UBND xã La Pán Tẩn |
2 | 000.25.35.H38-240223-0003 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | HẠNG THỊ GIANG | UBND xã La Pán Tẩn |
3 | 000.25.35.H38-240307-0005 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | CƯ KHOA | UBND xã La Pán Tẩn |
4 | 000.25.35.H38-240408-0005 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG HOÀ | UBND xã La Pán Tẩn |
5 | 000.25.35.H38-240408-0011 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ SÍNH | UBND xã La Pán Tẩn |
6 | 000.25.35.H38-240408-0006 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CƯ KHOA | UBND xã La Pán Tẩn |
7 | 000.25.35.H38-240408-0007 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CƯ KHOA | UBND xã La Pán Tẩn |
8 | 000.25.35.H38-240408-0008 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG THỊ LY | UBND xã La Pán Tẩn |
9 | 000.25.35.H38-240408-0009 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG SÀI | UBND xã La Pán Tẩn |
10 | 000.25.35.H38-240408-0010 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG SẦN | UBND xã La Pán Tẩn |
11 | 000.25.35.H38-240426-0005 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | SÙNG THỊ PẰNG | UBND xã La Pán Tẩn |
12 | 000.25.35.H38-240504-0002 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG THỊ PẰNG | UBND xã La Pán Tẩn |