STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.25.35.H38-241121-0004 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | THÀO SỬ | UBND xã La Pán Tẩn |
2 | 000.25.35.H38-241202-0019 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VÀNG MỶ | UBND xã La Pán Tẩn |
3 | 000.25.35.H38-241202-0022 | 02/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MA DÚA | UBND xã La Pán Tẩn |
4 | 000.25.35.H38-241226-0010 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG TRÁNG | UBND xã La Pán Tẩn |
5 | 000.25.35.H38-241226-0009 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÙ THỊ SƠ | UBND xã La Pán Tẩn |
6 | 000.25.35.H38-241227-0001 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MA SỲ SINH | UBND xã La Pán Tẩn |
7 | 000.25.35.H38-250206-0007 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 08/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | SÙNG KÝ | UBND xã La Pán Tẩn |