STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.35.H38-200115-0019 | 15/01/2020 | 16/01/2020 | 22/01/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÀN TY HÀO | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
2 | 000.00.35.H38-200214-0009 | 14/02/2020 | 17/02/2020 | 19/02/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | SỀN Ỷ TÌNH | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
3 | 000.00.35.H38-200214-0010 | 14/02/2020 | 17/02/2020 | 19/02/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | SỀN Ỷ TÌNH | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
4 | 000.26.35.H38-200626-0030 | 26/06/2020 | 29/06/2020 | 01/07/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÁNG VĂN TƯN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
5 | 000.26.35.H38-200709-0037 | 09/07/2020 | 10/07/2020 | 13/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG VĂN TƯN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
6 | 000.26.35.H38-200709-0038 | 09/07/2020 | 10/07/2020 | 13/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SỀN Ỷ TỈNH | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
7 | 000.26.35.H38-200709-0040 | 09/07/2020 | 10/07/2020 | 13/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | XIN THỊ PHẤN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
8 | 000.26.35.H38-200709-0041 | 09/07/2020 | 10/07/2020 | 13/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG CHÍN MÌN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
9 | 000.26.35.H38-200709-0042 | 09/07/2020 | 10/07/2020 | 13/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO HÒA | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
10 | 000.26.35.H38-200709-0043 | 09/07/2020 | 10/07/2020 | 13/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LY TI DOI | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
11 | 000.26.35.H38-200709-0044 | 09/07/2020 | 10/07/2020 | 13/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ SEO TỈN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |