STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.35.H38-240802-0001 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
2 | 000.26.35.H38-240805-0010 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
3 | 000.26.35.H38-240805-0011 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
4 | 000.26.35.H38-240805-0009 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
5 | 000.26.35.H38-240805-0012 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
6 | 000.26.35.H38-241108-0001 | 08/11/2024 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙNG THỊ LÝ | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
7 | 000.26.35.H38-241119-0011 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÈNG VĂN XENG | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
8 | 000.26.35.H38-240729-0001 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
9 | 000.26.35.H38-240729-0002 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
10 | 000.26.35.H38-240729-0003 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |