STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.35.H38-250109-0002 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THÀO SEO LÌN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
2 | 000.26.35.H38-250114-0003 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙNG TI NÒN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
3 | 000.26.35.H38-250331-0001 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO QUÁNG HỒNG | UBND xã Lùng Khấu Nhin |