STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 332226180700029 | 31/07/2018 | 01/08/2018 | 03/07/2020 | Trễ hạn 495 ngày. | LÈNG THỊ CHỈNH | UBND xã Dìn Chin |
2 | 332226180800031 | 09/08/2018 | 14/08/2018 | 06/07/2020 | Trễ hạn 487 ngày. | CHẤU SEO MỦA | UBND xã Dìn Chin |
3 | 332226191100252 | 18/11/2019 | 21/01/2020 | 07/09/2020 | Trễ hạn 161 ngày. | LÙ CHUYỂN DÙNG | UBND xã Dìn Chin |
4 | 000.00.35.H38-200110-0009 | 10/01/2020 | 13/01/2020 | 05/02/2020 | Trễ hạn 17 ngày. | LÙNG THỊ HÀ | UBND xã Dìn Chin |
5 | 000.00.35.H38-200110-0010 | 10/01/2020 | 13/01/2020 | 05/02/2020 | Trễ hạn 17 ngày. | SÙNG SEO TỈN | UBND xã Dìn Chin |
6 | 000.00.35.H38-200110-0011 | 10/01/2020 | 13/01/2020 | 05/02/2020 | Trễ hạn 17 ngày. | NGẢI SỬ QUÁNG | UBND xã Dìn Chin |
7 | 000.00.35.H38-200110-0012 | 10/01/2020 | 13/01/2020 | 05/02/2020 | Trễ hạn 17 ngày. | LY SEO SÈNG | UBND xã Dìn Chin |
8 | 000.00.35.H38-200213-0011 | 13/02/2020 | 14/02/2020 | 18/02/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | LY SEO CHAO | UBND xã Dìn Chin |
9 | 000.00.35.H38-200224-0011 | 24/02/2020 | 25/02/2020 | 26/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LỪU THỊ CHÚ | UBND xã Dìn Chin |
10 | 000.00.35.H38-200224-0012 | 24/02/2020 | 25/02/2020 | 26/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ DUNG | UBND xã Dìn Chin |
11 | 000.00.35.H38-200227-0010 | 27/02/2020 | 28/02/2020 | 03/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG TỜ LÌN | UBND xã Dìn Chin |
12 | 000.00.35.H38-200228-0018 | 28/02/2020 | 02/03/2020 | 03/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SỬ CƯƠNG | UBND xã Dìn Chin |
13 | 000.00.35.H38-200228-0019 | 28/02/2020 | 02/03/2020 | 03/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ Ỷ NAM | UBND xã Dìn Chin |
14 | 000.00.35.H38-200228-0020 | 28/02/2020 | 02/03/2020 | 03/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LY VĂN TUẤN | UBND xã Dìn Chin |
15 | 000.00.35.H38-200304-0001 | 04/03/2020 | 05/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO SEO SANG | UBND xã Dìn Chin |
16 | 000.00.35.H38-200305-0014 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | MA HỒNG ĐỨC | UBND xã Dìn Chin |
17 | 000.00.35.H38-200305-0031 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÈNG THỊ SEN | UBND xã Dìn Chin |
18 | 000.00.35.H38-200309-0021 | 09/03/2020 | 10/03/2020 | 11/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG Ỷ BẲN | UBND xã Dìn Chin |
19 | 000.00.35.H38-200309-0026 | 09/03/2020 | 10/03/2020 | 11/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG Ỷ BẲN | UBND xã Dìn Chin |
20 | 000.00.35.H38-200309-0028 | 09/03/2020 | 10/03/2020 | 11/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG Ỷ BẲN | UBND xã Dìn Chin |
21 | 000.00.35.H38-200309-0031 | 09/03/2020 | 10/03/2020 | 11/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG PHÀ SƯỞNG | UBND xã Dìn Chin |
22 | 000.00.35.H38-200309-0034 | 09/03/2020 | 10/03/2020 | 11/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SỬ CHIẾN | UBND xã Dìn Chin |
23 | 000.00.35.H38-200310-0009 | 10/03/2020 | 15/05/2020 | 07/09/2020 | Trễ hạn 80 ngày. | THÀO SEO CHÂU | UBND xã Dìn Chin |
24 | 000.24.35.H38-200323-0001 | 23/03/2020 | 24/03/2020 | 26/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | HẢNG SEO GIÁO | UBND xã Dìn Chin |
25 | 000.24.35.H38-200427-0001 | 27/04/2020 | 28/04/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 48 ngày. | PHÀN THỊ HƯƠNG | UBND xã Dìn Chin |
26 | 000.24.35.H38-200427-0002 | 27/04/2020 | 04/05/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 46 ngày. | LÈNG THỊ XỨ | UBND xã Dìn Chin |
27 | 000.24.35.H38-200427-0003 | 27/04/2020 | 28/04/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐINH VĂN TUẤN | UBND xã Dìn Chin |
28 | 000.24.35.H38-200427-0004 | 27/04/2020 | 28/04/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 48 ngày. | VI THỊ HOA | UBND xã Dìn Chin |
29 | 000.24.35.H38-200427-0005 | 27/04/2020 | 28/04/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 48 ngày. | LỒ SI MÍN | UBND xã Dìn Chin |
30 | 000.24.35.H38-200428-0001 | 28/04/2020 | 05/05/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 45 ngày. | MA SEO QUA | UBND xã Dìn Chin |
31 | 000.24.35.H38-200515-0001 | 15/05/2020 | 20/05/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 34 ngày. | SÙNG SEO DỞ | UBND xã Dìn Chin |
32 | 000.24.35.H38-200515-0002 | 15/05/2020 | 20/05/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 34 ngày. | NGẢI SEO CÔ | UBND xã Dìn Chin |
33 | 000.24.35.H38-200519-0001 | 19/05/2020 | 20/05/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 34 ngày. | THÁI THỊ HỒNG LAN | UBND xã Dìn Chin |
34 | 000.24.35.H38-200521-0001 | 21/05/2020 | 22/05/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ DOI | UBND xã Dìn Chin |
35 | 000.24.35.H38-200521-0002 | 21/05/2020 | 22/05/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 32 ngày. | SÙNG SEO SÚ | UBND xã Dìn Chin |
36 | 000.24.35.H38-200615-0001 | 15/06/2020 | 16/06/2020 | 06/07/2020 | Trễ hạn 14 ngày. | LỒ VĂN THÀNH | UBND xã Dìn Chin |
37 | 000.24.35.H38-200703-0002 | 03/07/2020 | 06/07/2020 | 07/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO CHÚNG | UBND xã Dìn Chin |
38 | 000.24.35.H38-200707-0001 | 07/07/2020 | 08/07/2020 | 09/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO NHÀ | UBND xã Dìn Chin |
39 | 000.24.35.H38-200707-0002 | 07/07/2020 | 08/07/2020 | 09/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO LIỀU | UBND xã Dìn Chin |
40 | 000.24.35.H38-200707-0003 | 07/07/2020 | 08/07/2020 | 09/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO SÀ | UBND xã Dìn Chin |
41 | 000.24.35.H38-200707-0004 | 07/07/2020 | 08/07/2020 | 09/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG PHÀ ĐÔNG | UBND xã Dìn Chin |
42 | 000.24.35.H38-200707-0005 | 07/07/2020 | 08/07/2020 | 09/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO TRANG | UBND xã Dìn Chin |
43 | 000.24.35.H38-200707-0006 | 07/07/2020 | 08/07/2020 | 09/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGẢI SỬ PHÁN | UBND xã Dìn Chin |
44 | 000.24.35.H38-200707-0007 | 07/07/2020 | 08/07/2020 | 09/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ CHIỂN THÔNG | UBND xã Dìn Chin |
45 | 000.24.35.H38-200707-0008 | 07/07/2020 | 08/07/2020 | 09/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THÔNG THINH | UBND xã Dìn Chin |
46 | 000.24.35.H38-200715-0001 | 15/07/2020 | 16/07/2020 | 17/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | MA HỒNG TÀI | UBND xã Dìn Chin |
47 | 000.24.35.H38-200715-0002 | 15/07/2020 | 16/07/2020 | 17/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG SEO TRÁNG | UBND xã Dìn Chin |
48 | 000.24.35.H38-200715-0003 | 15/07/2020 | 16/07/2020 | 17/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN MINH | UBND xã Dìn Chin |
49 | 000.24.35.H38-200715-0004 | 15/07/2020 | 16/07/2020 | 17/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LƯƠNG | UBND xã Dìn Chin |
50 | 000.24.35.H38-200715-0005 | 15/07/2020 | 16/07/2020 | 17/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO CHỚ | UBND xã Dìn Chin |
51 | 000.24.35.H38-200715-0006 | 15/07/2020 | 16/07/2020 | 17/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO CÔNG | UBND xã Dìn Chin |
52 | 000.24.35.H38-200804-0001 | 04/08/2020 | 05/08/2020 | 10/08/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG CHIỂN PHÚC | UBND xã Dìn Chin |
53 | 000.24.35.H38-200814-0001 | 14/08/2020 | 17/08/2020 | 19/08/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | SỀN CHỬ TIẾN | UBND xã Dìn Chin |
54 | 000.24.35.H38-200814-0004 | 14/08/2020 | 17/08/2020 | 19/08/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | SỀN VĂN KIỂM | UBND xã Dìn Chin |
55 | 000.24.35.H38-200821-0001 | 21/08/2020 | 24/08/2020 | 27/08/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀN THỊ PHƯƠNG | UBND xã Dìn Chin |
56 | 000.24.35.H38-200901-0001 | 01/09/2020 | 03/09/2020 | 08/09/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | GOÀNG SẦN SÍN | UBND xã Dìn Chin |
57 | 000.24.35.H38-200901-0002 | 01/09/2020 | 03/09/2020 | 08/09/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A HOA | UBND xã Dìn Chin |
58 | 000.24.35.H38-200901-0003 | 01/09/2020 | 03/09/2020 | 08/09/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | NÙNG THỊ ĐÀN TIẾN | UBND xã Dìn Chin |
59 | 000.24.35.H38-200901-0004 | 01/09/2020 | 03/09/2020 | 08/09/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | MA SEO HÔNG | UBND xã Dìn Chin |
60 | 000.24.35.H38-200901-0005 | 01/09/2020 | 03/09/2020 | 08/09/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG TỜ LY | UBND xã Dìn Chin |
61 | 000.24.35.H38-200903-0001 | 03/09/2020 | 04/09/2020 | 08/09/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙNG DUNG SINH | UBND xã Dìn Chin |
62 | 000.24.35.H38-200903-0002 | 03/09/2020 | 04/09/2020 | 08/09/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ CHẨN HÙNG | UBND xã Dìn Chin |
63 | 000.24.35.H38-200903-0003 | 03/09/2020 | 04/09/2020 | 08/09/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | NGẢI SEO DÌN | UBND xã Dìn Chin |
64 | 000.24.35.H38-200903-0004 | 03/09/2020 | 04/09/2020 | 08/09/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ SÊN DÌN | UBND xã Dìn Chin |
65 | 000.24.35.H38-200903-0005 | 03/09/2020 | 04/09/2020 | 08/09/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | SỀN SẢO TỜ | UBND xã Dìn Chin |
66 | 000.24.35.H38-200903-0006 | 03/09/2020 | 04/09/2020 | 08/09/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Dìn Chin |
67 | 000.24.35.H38-200903-0007 | 03/09/2020 | 04/09/2020 | 08/09/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | MA SEO SÍNH | UBND xã Dìn Chin |
68 | 000.24.35.H38-200903-0008 | 03/09/2020 | 04/09/2020 | 08/09/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO NỔ | UBND xã Dìn Chin |
69 | 000.24.35.H38-200909-0001 | 09/09/2020 | 10/09/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | TTHỀN LỒ CỒ | UBND xã Dìn Chin |
70 | 000.24.35.H38-200909-0002 | 09/09/2020 | 10/09/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG SEO VƯ | UBND xã Dìn Chin |
71 | 000.24.35.H38-200911-0001 | 11/09/2020 | 14/09/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | MA SEO CHỨ | UBND xã Dìn Chin |
72 | 000.24.35.H38-200911-0002 | 11/09/2020 | 14/09/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG LÙNG KHÁNG | UBND xã Dìn Chin |
73 | 000.24.35.H38-200911-0004 | 11/09/2020 | 14/09/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG PHÀ TÁ | UBND xã Dìn Chin |
74 | 000.24.35.H38-200911-0005 | 11/09/2020 | 14/09/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ VĂN KIÈU | UBND xã Dìn Chin |
75 | 000.24.35.H38-200911-0006 | 11/09/2020 | 14/09/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO CỦI | UBND xã Dìn Chin |
76 | 000.24.35.H38-200924-0017 | 24/09/2020 | 25/09/2020 | 28/09/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG VĂN THẮNG | UBND xã Dìn Chin |
77 | 000.24.35.H38-201109-0001 | 09/11/2020 | 10/11/2020 | 12/11/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | SỦNG SEO CHÊNH | UBND xã Dìn Chin |