STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.35.H38-240401-0008 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG SEO GIÁO | UBND xã Dìn Chin |
2 | 000.24.35.H38-240401-0007 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO TRANG | UBND xã Dìn Chin |
3 | 000.24.35.H38-240401-0006 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO SÀI | UBND xã Dìn Chin |
4 | 000.24.35.H38-240401-0005 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÍN | UBND xã Dìn Chin |
5 | 000.24.35.H38-240401-0004 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO PAO | UBND xã Dìn Chin |
6 | 000.24.35.H38-240401-0003 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO LY | UBND xã Dìn Chin |
7 | 000.24.35.H38-240401-0002 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO CHƯ | UBND xã Dìn Chin |
8 | 000.24.35.H38-240401-0001 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO PÁO | UBND xã Dìn Chin |
9 | 000.24.35.H38-241030-0002 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | UBND xã Dìn Chin |
10 | 000.24.35.H38-241030-0001 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO LĂNG | UBND xã Dìn Chin |
11 | 000.24.35.H38-240709-0002 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MA SEO PÁO | UBND xã Dìn Chin |
12 | 000.24.35.H38-241211-0002 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO DƠ | UBND xã Dìn Chin |
13 | 000.24.35.H38-240319-0006 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MA SEO SÈNG | UBND xã Dìn Chin |
14 | 000.24.35.H38-241119-0001 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO SEO PHỬ | UBND xã Dìn Chin |
15 | 000.24.35.H38-241119-0002 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG TỈN DÌN | UBND xã Dìn Chin |
16 | 000.24.35.H38-241113-0001 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG SEO DƠ | UBND xã Dìn Chin |
17 | 000.24.35.H38-240222-0002 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẢNG THỦY TINH | UBND xã Dìn Chin |
18 | 000.24.35.H38-240417-0001 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO SEO DỦ | UBND xã Dìn Chin |
19 | 000.24.35.H38-240422-0001 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO CHƯ | UBND xã Dìn Chin |
20 | 000.24.35.H38-241122-0002 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGẢI THỊ THU | UBND xã Dìn Chin |
21 | 000.24.35.H38-240123-0001 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO LẺNG | UBND xã Dìn Chin |
22 | 000.24.35.H38-240123-0002 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG SEO THÌN | UBND xã Dìn Chin |
23 | 000.24.35.H38-240129-0002 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGẢI SEO HỒNG | UBND xã Dìn Chin |