STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 332230191200994 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG LÙNG | UBND xã Cao Sơn |
2 | 332230191200995 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | CƯ SÈNG | UBND xã Cao Sơn |
3 | 332230191200996 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG KHOA | UBND xã Cao Sơn |
4 | 332230191200997 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | THÀO KHOA | UBND xã Cao Sơn |
5 | 332230191200998 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG BANG | UBND xã Cao Sơn |
6 | 332230191200999 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | GIÀNG SÌ | UBND xã Cao Sơn |
7 | 332230191201000 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | GIÀNG XÓA | UBND xã Cao Sơn |
8 | 332230191201001 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | THÀO DI | UBND xã Cao Sơn |
9 | 332230191201002 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | LY HỒNG | UBND xã Cao Sơn |
10 | 332230191201003 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | MA HÒA | UBND xã Cao Sơn |
11 | 332230191201004 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | CƯ LỀNH | UBND xã Cao Sơn |
12 | 332230191201005 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | CƯ LỀNH | UBND xã Cao Sơn |
13 | 332230191201006 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG CHỜ | UBND xã Cao Sơn |
14 | 332230191201007 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG CHỞ | UBND xã Cao Sơn |
15 | 332230191201008 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | THÀO KHAI | UBND xã Cao Sơn |
16 | 332230191201009 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | GIÀNG SÚ | UBND xã Cao Sơn |
17 | 332230191201010 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | GIÀNG LỀNH | UBND xã Cao Sơn |
18 | 332230191201011 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG DỞ | UBND xã Cao Sơn |
19 | 332230191201012 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | LONG THỊ TÌNH | UBND xã Cao Sơn |
20 | 332230191201013 | 31/12/2019 | 02/01/2020 | 13/01/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | LỒ THỊ SÁO | UBND xã Cao Sơn |
21 | 000.00.35.H38-200211-0006 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | MA MỦA | UBND xã Cao Sơn |
22 | 000.00.35.H38-200211-0007 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ PẰNG | UBND xã Cao Sơn |
23 | 000.00.35.H38-200211-0008 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ CHỜ | UBND xã Cao Sơn |
24 | 000.00.35.H38-200211-0009 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO DẾ | UBND xã Cao Sơn |
25 | 000.00.35.H38-200211-0012 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU SÌNH | UBND xã Cao Sơn |
26 | 000.00.35.H38-200211-0013 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SÁO | UBND xã Cao Sơn |
27 | 000.00.35.H38-200211-0014 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SINH | UBND xã Cao Sơn |
28 | 000.00.35.H38-200304-0002 | 04/03/2020 | 05/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THÁNG | UBND xã Cao Sơn |
29 | 000.00.35.H38-200304-0003 | 04/03/2020 | 05/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ THỊ THƯ | UBND xã Cao Sơn |
30 | 000.00.35.H38-200304-0004 | 04/03/2020 | 05/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SINH | UBND xã Cao Sơn |
31 | 000.00.35.H38-200304-0005 | 04/03/2020 | 05/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO SÙNG | UBND xã Cao Sơn |
32 | 000.00.35.H38-200304-0006 | 04/03/2020 | 05/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO HỬ | UBND xã Cao Sơn |
33 | 000.00.35.H38-200304-0021 | 04/03/2020 | 05/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO PHỀNH | UBND xã Cao Sơn |
34 | 000.00.35.H38-200304-0022 | 04/03/2020 | 05/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | CƯ DÌN | UBND xã Cao Sơn |
35 | 000.00.35.H38-200304-0023 | 04/03/2020 | 05/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG RIÊNG | UBND xã Cao Sơn |
36 | 000.00.35.H38-200304-0024 | 04/03/2020 | 05/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO HỬ | UBND xã Cao Sơn |
37 | 000.00.35.H38-200305-0027 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG PẰNG | UBND xã Cao Sơn |
38 | 000.00.35.H38-200305-0029 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SONG | UBND xã Cao Sơn |
39 | 000.00.35.H38-200305-0030 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO PÁO | UBND xã Cao Sơn |
40 | 000.00.35.H38-200305-0032 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG HÙNG | UBND xã Cao Sơn |
41 | 000.00.35.H38-200305-0033 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG MỶ | UBND xã Cao Sơn |
42 | 000.00.35.H38-200305-0034 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHẨN | UBND xã Cao Sơn |
43 | 000.00.35.H38-200305-0036 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO PẰNG | UBND xã Cao Sơn |
44 | 000.00.35.H38-200305-0037 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ THỊ THƯỢNG | UBND xã Cao Sơn |
45 | 000.00.35.H38-200305-0038 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | MA LỀNH | UBND xã Cao Sơn |
46 | 000.00.35.H38-200305-0039 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | 09/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ THÁNG | UBND xã Cao Sơn |
47 | 000.23.35.H38-200513-0001 | 13/05/2020 | 14/05/2020 | 22/05/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | LY DÌNH | UBND xã Cao Sơn |
48 | 000.23.35.H38-200525-0001 | 25/05/2020 | 26/05/2020 | 27/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LỀNH | UBND xã Cao Sơn |
49 | 000.23.35.H38-200525-0002 | 25/05/2020 | 26/05/2020 | 27/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG HÒA | UBND xã Cao Sơn |
50 | 000.23.35.H38-200525-0003 | 25/05/2020 | 26/05/2020 | 27/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHẨN | UBND xã Cao Sơn |
51 | 000.23.35.H38-200525-0004 | 25/05/2020 | 26/05/2020 | 27/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG XÓA | UBND xã Cao Sơn |
52 | 000.23.35.H38-200525-0005 | 25/05/2020 | 26/05/2020 | 27/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG PAO | UBND xã Cao Sơn |
53 | 000.23.35.H38-200525-0006 | 25/05/2020 | 26/05/2020 | 27/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG PÁO A | UBND xã Cao Sơn |
54 | 000.23.35.H38-200525-0007 | 25/05/2020 | 26/05/2020 | 27/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG HỒ | UBND xã Cao Sơn |
55 | 000.23.35.H38-200525-0008 | 25/05/2020 | 26/05/2020 | 27/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG TRÁU | UBND xã Cao Sơn |
56 | 000.23.35.H38-200525-0009 | 25/05/2020 | 26/05/2020 | 27/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG CHẨN | UBND xã Cao Sơn |
57 | 000.23.35.H38-200525-0010 | 25/05/2020 | 26/05/2020 | 27/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO PAO | UBND xã Cao Sơn |
58 | 000.23.35.H38-200525-0011 | 25/05/2020 | 26/05/2020 | 27/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG CHÍ | UBND xã Cao Sơn |
59 | 000.23.35.H38-200702-0016 | 02/07/2020 | 03/07/2020 | 28/07/2020 | Trễ hạn 17 ngày. | TRÁNG PHỪ | UBND xã Cao Sơn |
60 | 000.23.35.H38-200728-0015 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THÀNH | UBND xã Cao Sơn |
61 | 000.23.35.H38-200728-0016 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ DINH | UBND xã Cao Sơn |
62 | 000.23.35.H38-200728-0017 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG MÌNH | UBND xã Cao Sơn |
63 | 000.23.35.H38-200728-0018 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHỨ | UBND xã Cao Sơn |
64 | 000.23.35.H38-200728-0019 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG NGỌC LINH | UBND xã Cao Sơn |
65 | 000.23.35.H38-200728-0020 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHI | UBND xã Cao Sơn |
66 | 000.23.35.H38-200728-0021 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG PHÚC | UBND xã Cao Sơn |
67 | 000.23.35.H38-200728-0022 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A THÀNH | UBND xã Cao Sơn |
68 | 000.23.35.H38-200728-0023 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ DỀNH | UBND xã Cao Sơn |
69 | 000.23.35.H38-200728-0024 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SINH | UBND xã Cao Sơn |
70 | 000.23.35.H38-200728-0025 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SÍNH | UBND xã Cao Sơn |
71 | 000.23.35.H38-200728-0026 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG TRÁNG | UBND xã Cao Sơn |
72 | 000.23.35.H38-200728-0027 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHỈNH | UBND xã Cao Sơn |
73 | 000.23.35.H38-200728-0028 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG DỀNH | UBND xã Cao Sơn |
74 | 000.23.35.H38-200922-0001 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG KÝ | UBND xã Cao Sơn |
75 | 000.23.35.H38-200922-0002 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | CƯ DÌN | UBND xã Cao Sơn |
76 | 000.23.35.H38-200922-0003 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | MA LỜ | UBND xã Cao Sơn |
77 | 000.23.35.H38-200922-0004 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG NỦNG | UBND xã Cao Sơn |
78 | 000.23.35.H38-200922-0005 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | CƯ MINH SÈNG | UBND xã Cao Sơn |
79 | 000.23.35.H38-200922-0006 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG DI | UBND xã Cao Sơn |
80 | 000.23.35.H38-200922-0007 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG VẢNG | UBND xã Cao Sơn |
81 | 000.23.35.H38-200922-0008 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | CƯ DÌNH | UBND xã Cao Sơn |
82 | 000.23.35.H38-200922-0009 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | THÀO SOA | UBND xã Cao Sơn |
83 | 000.23.35.H38-200922-0010 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | CƯ THÀNH CÔNG | UBND xã Cao Sơn |
84 | 000.23.35.H38-200922-0011 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | LÙ THỊ HÀ | UBND xã Cao Sơn |
85 | 000.23.35.H38-200922-0012 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | THÀO LY | UBND xã Cao Sơn |
86 | 000.23.35.H38-200922-0013 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | HẢNG DAO | UBND xã Cao Sơn |
87 | 000.23.35.H38-200922-0014 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | CƯ LẰNG | UBND xã Cao Sơn |
88 | 000.23.35.H38-200922-0015 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG LÙNG | UBND xã Cao Sơn |
89 | 000.23.35.H38-200922-0016 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG CHỨ | UBND xã Cao Sơn |
90 | 000.23.35.H38-200922-0017 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG NGỌC MINH | UBND xã Cao Sơn |
91 | 000.23.35.H38-200922-0018 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | MA DÙNG | UBND xã Cao Sơn |
92 | 000.23.35.H38-200922-0019 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG CÚ | UBND xã Cao Sơn |
93 | 000.23.35.H38-200922-0020 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 29/09/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | THÀO GIÀNG | UBND xã Cao Sơn |
94 | 000.23.35.H38-201002-0001 | 02/10/2020 | 05/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 30 ngày. | GIÀNG PHỪ | UBND xã Cao Sơn |
95 | 000.23.35.H38-201002-0002 | 02/10/2020 | 05/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 30 ngày. | LÙ CHÁNG | UBND xã Cao Sơn |
96 | 000.23.35.H38-201002-0003 | 02/10/2020 | 05/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 30 ngày. | MA VĂ HÒA | UBND xã Cao Sơn |
97 | 000.23.35.H38-201002-0004 | 02/10/2020 | 05/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 30 ngày. | PHÀM THỊ HƯƠNG | UBND xã Cao Sơn |
98 | 000.23.35.H38-201002-0005 | 02/10/2020 | 05/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 30 ngày. | HẢNG DAO | UBND xã Cao Sơn |
99 | 000.23.35.H38-201002-0006 | 02/10/2020 | 05/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 30 ngày. | THÀO PHỎNG | UBND xã Cao Sơn |
100 | 000.23.35.H38-201002-0007 | 02/10/2020 | 05/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 30 ngày. | MA THANH BÌNH | UBND xã Cao Sơn |
101 | 000.23.35.H38-201002-0008 | 02/10/2020 | 05/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 30 ngày. | SÙNG CẨU | UBND xã Cao Sơn |
102 | 000.23.35.H38-201002-0009 | 02/10/2020 | 05/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 30 ngày. | SÙNG THỊ ÚT | UBND xã Cao Sơn |
103 | 000.23.35.H38-201002-0010 | 02/10/2020 | 05/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 30 ngày. | SÙNG TÍNH | UBND xã Cao Sơn |
104 | 000.23.35.H38-201002-0011 | 02/10/2020 | 05/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 30 ngày. | TRUNG VĂN CHẾN | UBND xã Cao Sơn |
105 | 000.23.35.H38-201002-0012 | 02/10/2020 | 05/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 30 ngày. | TRÁNG HÒA | UBND xã Cao Sơn |
106 | 000.23.35.H38-201028-0001 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | GIÀNG SÍNH | UBND xã Cao Sơn |
107 | 000.23.35.H38-201028-0002 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | GIÀNG MÌNH | UBND xã Cao Sơn |
108 | 000.23.35.H38-201028-0003 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | SÙNG PHỪ | UBND xã Cao Sơn |
109 | 000.23.35.H38-201028-0004 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | THÀO LỀNH | UBND xã Cao Sơn |
110 | 000.23.35.H38-201028-0005 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | SÙNG MO | UBND xã Cao Sơn |
111 | 000.23.35.H38-201028-0006 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | GIÀNG DÌNH | UBND xã Cao Sơn |
112 | 000.23.35.H38-201028-0007 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | THÀO SÀ | UBND xã Cao Sơn |
113 | 000.23.35.H38-201028-0008 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | THÀO GIẢ | UBND xã Cao Sơn |
114 | 000.23.35.H38-201028-0009 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | THÀO SEO PÁO | UBND xã Cao Sơn |
115 | 000.23.35.H38-201028-0010 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | THÀO CHẢO | UBND xã Cao Sơn |
116 | 000.23.35.H38-201028-0011 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | LY LỬ | UBND xã Cao Sơn |
117 | 000.23.35.H38-201028-0012 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | VÀNG LỬ | UBND xã Cao Sơn |
118 | 000.23.35.H38-201028-0013 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | GIÀNG BÂU | UBND xã Cao Sơn |
119 | 000.23.35.H38-201028-0014 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | THÀO KÝ | UBND xã Cao Sơn |
120 | 000.23.35.H38-201106-0001 | 06/11/2020 | 09/11/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG PHỪ | UBND xã Cao Sơn |
121 | 000.23.35.H38-201106-0002 | 06/11/2020 | 09/11/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG SANG | UBND xã Cao Sơn |
122 | 000.23.35.H38-201106-0003 | 06/11/2020 | 09/11/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | LY SÌNH | UBND xã Cao Sơn |
123 | 000.23.35.H38-201106-0004 | 06/11/2020 | 09/11/2020 | 16/11/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | THÀO LAN | UBND xã Cao Sơn |