STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.35.H38-241203-0001 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ CHÙ | UBND xã Cao Sơn |
2 | 000.23.35.H38-241203-0002 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ CHÙ | UBND xã Cao Sơn |
3 | 000.23.35.H38-241204-0001 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG SEO DÍNH | UBND xã Cao Sơn |
4 | 000.23.35.H38-240805-0011 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
5 | 000.23.35.H38-240805-0010 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
6 | 000.23.35.H38-240805-0009 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
7 | 000.23.35.H38-240805-0008 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
8 | 000.23.35.H38-240805-0007 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
9 | 000.23.35.H38-240805-0006 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
10 | 000.23.35.H38-240805-0004 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
11 | 000.23.35.H38-241111-0012 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 16/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG CHÚNG KHOA | UBND xã Cao Sơn |
12 | 000.23.35.H38-241111-0006 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 16/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO TRUNG THÀNH | UBND xã Cao Sơn |
13 | 000.23.35.H38-241111-0005 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 16/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HẢNG QUANG | UBND xã Cao Sơn |
14 | 000.23.35.H38-241120-0001 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | THÀO ĐỨC TUẤN | UBND xã Cao Sơn |
15 | 000.23.35.H38-241023-0001 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG CHỂNH | UBND xã Cao Sơn |
16 | 000.23.35.H38-240827-0001 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG CHỨ | UBND xã Cao Sơn |
17 | 000.23.35.H38-240826-0001 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG CHỨ | UBND xã Cao Sơn |
18 | 000.23.35.H38-241127-0005 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CƯ CHÙA | UBND xã Cao Sơn |
19 | 000.23.35.H38-241129-0001 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | THÀO MẠNH CƯỜNG | UBND xã Cao Sơn |