STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.35.H38-241111-0001 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ PÁO HÒA | UBND xã Bản Lầu |
2 | 000.21.35.H38-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG SEO QUANG | UBND xã Bản Lầu |
3 | 000.21.35.H38-241217-0002 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HOA | UBND xã Bản Lầu |