STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.35.30-250520-0002 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 25/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LỒ PHÀ HỒNG | UBND Thị Trấn Mường Khương |
2 | H38.35.30-250602-0001 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Trọng Quý | UBND Thị Trấn Mường Khương |
3 | H38.35.30-250602-0002 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LONG KIM THÀNH | UBND Thị Trấn Mường Khương |
4 | H38.35.30-250602-0003 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC TRUNG THIỆN | UBND Thị Trấn Mường Khương |
5 | H38.35.30-250603-0002 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | UBND Thị Trấn Mường Khương |
6 | H38.35.30-250604-0001 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | UBND Thị Trấn Mường Khương |