STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 332209191100618 | 01/11/2019 | 06/01/2020 | 26/02/2020 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ MINH NHẬT | UBND Thị Trấn Mường Khương |
2 | 332209191100619 | 01/11/2019 | 06/01/2020 | 26/02/2020 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN DUY HÙNG | UBND Thị Trấn Mường Khương |
3 | 332209191100620 | 01/11/2019 | 06/01/2020 | 26/02/2020 | Trễ hạn 37 ngày. | BÙI THỊ LIÊN | UBND Thị Trấn Mường Khương |
4 | 332209191000612 | 16/10/2019 | 04/12/2019 | 10/07/2020 | Trễ hạn 154 ngày. | CAO THỊ THU | UBND Thị Trấn Mường Khương |
5 | 332209191000613 | 16/10/2019 | 04/12/2019 | 10/07/2020 | Trễ hạn 154 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LUÂN | UBND Thị Trấn Mường Khương |
6 | 332209191000614 | 16/10/2019 | 04/12/2019 | 10/07/2020 | Trễ hạn 154 ngày. | THỀN THỊ XUÂN | UBND Thị Trấn Mường Khương |
7 | 332209191000615 | 16/10/2019 | 04/12/2019 | 10/07/2020 | Trễ hạn 154 ngày. | NÔNG HẢI KHOA | UBND Thị Trấn Mường Khương |
8 | 332209191000616 | 16/10/2019 | 04/12/2019 | 10/07/2020 | Trễ hạn 154 ngày. | LÝ SỬ GIỜ | UBND Thị Trấn Mường Khương |
9 | 000.20.35.H38-200818-0141 | 18/08/2020 | 19/08/2020 | 08/09/2020 | Trễ hạn 13 ngày. | LÈNG PHÙ LƯƠNG | UBND Thị Trấn Mường Khương |
10 | 000.20.35.H38-200622-0003 | 22/06/2020 | 29/06/2020 | 15/07/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ QUẾ | UBND Thị Trấn Mường Khương |
11 | 000.20.35.H38-200622-0004 | 22/06/2020 | 29/06/2020 | 15/07/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | LY SÍN MÌN | UBND Thị Trấn Mường Khương |
12 | 332209190700523 | 29/07/2019 | 01/10/2019 | 26/02/2020 | Trễ hạn 105 ngày. | GIÀNG SEO CẤU | UBND Thị Trấn Mường Khương |
13 | 000.20.35.H38-200930-0051 | 30/09/2020 | 01/10/2020 | 12/10/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | BẠCH THỊ BÍCH | UBND Thị Trấn Mường Khương |