STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.35.H38-241202-0001 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LY VĂN LONG | UBND Thị Trấn Mường Khương |
2 | 000.20.35.H38-241204-0001 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN KHÁI PHỦ | UBND Thị Trấn Mường Khương |
3 | 000.20.35.H38-241105-0003 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND Thị Trấn Mường Khương |
4 | 000.20.35.H38-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC TOẢN | UBND Thị Trấn Mường Khương |
5 | 000.20.35.H38-240812-0001 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TOÀN | UBND Thị Trấn Mường Khương |
6 | 000.20.35.H38-241216-0001 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | UBND Thị Trấn Mường Khương |
7 | 000.20.35.H38-241216-0003 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG NGỌC VẢNG | UBND Thị Trấn Mường Khương |
8 | 000.20.35.H38-241216-0002 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ NGA | UBND Thị Trấn Mường Khương |
9 | 000.20.35.H38-241124-0001 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ÁNH NGỌC | UBND Thị Trấn Mường Khương |
10 | 000.20.35.H38-241028-0001 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PỜ VẢN VIỆT | UBND Thị Trấn Mường Khương |
11 | 000.20.35.H38-241030-0001 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ THIẾT | UBND Thị Trấn Mường Khương |
12 | 000.20.35.H38-241030-0005 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ HẬU | UBND Thị Trấn Mường Khương |