Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.35.H38-200601-0004 01/06/2020 03/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
SỀN NGÁN LÙNG UBND huyện Mường Khương
2 000.00.35.H38-200601-0003 01/06/2020 03/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
SỀN NGÁN DIU UBND huyện Mường Khương
3 000.00.35.H38-200701-0001 01/07/2020 03/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN THƯƠNG UBND huyện Mường Khương
4 000.00.35.H38-201001-0001 01/10/2020 05/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 29 ngày.
THÀO THỊ HIỀN UBND huyện Mường Khương
5 000.00.35.H38-200602-0003 02/06/2020 04/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ CHỬ SÍN UBND huyện Mường Khương
6 000.00.35.H38-200603-0004 03/06/2020 05/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU THANH UBND huyện Mường Khương
7 000.00.35.H38-200603-0003 03/06/2020 05/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ HỢP UBND huyện Mường Khương
8 000.00.35.H38-200703-0001 03/07/2020 07/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN NGỌC LONG UBND huyện Mường Khương
9 000.00.35.H38-200904-0003 04/09/2020 25/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ÔNG VÀNG VĂN PHỦ UBND huyện Mường Khương
10 000.00.35.H38-201104-0001 04/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO MÁY UBND huyện Mường Khương
11 000.00.35.H38-200305-0035 05/03/2020 09/03/2020 28/04/2020
Trễ hạn 36 ngày.
GIÀNG SEO LỪ UBND huyện Mường Khương
12 000.00.35.H38-201005-0001 05/10/2020 02/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ KHOA UBND huyện Mường Khương
13 000.00.35.H38-200106-0031 06/01/2020 08/01/2020 10/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỨC CƯỜNG UBND huyện Mường Khương
14 000.00.35.H38-201006-0006 06/10/2020 08/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
THÀO THỊ HIỀN UBND huyện Mường Khương
15 000.00.35.H38-201006-0005 06/10/2020 08/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
THÀO THỊ HIỀN UBND huyện Mường Khương
16 000.00.35.H38-201006-0004 06/10/2020 08/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG LƯƠNG UBND huyện Mường Khương
17 000.00.35.H38-201006-0003 06/10/2020 08/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG LƯƠNG UBND huyện Mường Khương
18 000.00.35.H38-201006-0002 06/10/2020 08/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG ĐỊNH UBND huyện Mường Khương
19 000.00.35.H38-201006-0001 06/10/2020 08/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG ĐỊNH UBND huyện Mường Khương
20 000.00.35.H38-201006-0012 06/10/2020 08/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
HỒ XUÂN PHÚ UBND huyện Mường Khương
21 332208191200560 06/12/2019 20/01/2020 17/02/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ÔNG VÀNG CHÁ VẦN UBND huyện Mường Khương
22 000.00.35.H38-200707-0001 07/07/2020 18/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ THU THẢO UBND huyện Mường Khương
23 000.00.35.H38-200904-0008 07/09/2020 05/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 25 ngày.
PHÒNG GIÁO DỤC UBND huyện Mường Khương
24 000.00.35.H38-200904-0007 07/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÒNG GIÁO DỤC UBND huyện Mường Khương
25 000.00.35.H38-200904-0006 07/09/2020 05/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 25 ngày.
PHÒNG GIÁO DỤC UBND huyện Mường Khương
26 000.00.35.H38-200608-0001 08/06/2020 29/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND huyện Mường Khương
27 000.00.35.H38-200708-0008 08/07/2020 18/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG ĐỨC CHIẾN UBND huyện Mường Khương
28 000.00.35.H38-200908-0003 08/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LỒ SÌ SÀO UBND huyện Mường Khương
29 000.00.35.H38-200908-0002 08/09/2020 11/09/2020 12/09/2020
Trễ hạn 0 ngày.
LÙNG THỊ HẰNG UBND huyện Mường Khương
30 332208191200562 09/12/2019 21/01/2020 20/02/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ÔNG ĐỖ VĂN MINH UBND huyện Mường Khương
31 332208191200563 09/12/2019 21/01/2020 20/02/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ÔNG ĐINH VĂN HƯỚNG & BÀ LÝ THỊ ĐẠT UBND huyện Mường Khương
32 000.00.35.H38-200110-0014 10/01/2020 14/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÙ CHÍ DŨNG UBND huyện Mường Khương
33 000.00.35.H38-200910-0002 10/09/2020 14/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
THỀN VĂN HÀ UBND huyện Mường Khương
34 000.00.35.H38-200212-0009 12/02/2020 14/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DUYÊN ẤP UBND huyện Mường Khương
35 000.00.35.H38-201012-0001 12/10/2020 14/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÀO DUY HƯỞNG UBND huyện Mường Khương
36 000.00.35.H38-200213-0013 13/02/2020 17/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
SỀN NGÁN HỒ UBND huyện Mường Khương
37 000.00.35.H38-200213-0014 13/02/2020 17/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG TỈN THI UBND huyện Mường Khương
38 000.00.35.H38-200213-0067 13/02/2020 17/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN UBND huyện Mường Khương
39 000.00.35.H38-200513-0008 13/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO CHỨ UBND huyện Mường Khương
40 332208191200567 13/12/2019 03/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ÔNG LÙ CHỬ DẦN & BÀ LONG THANH TƯƠI UBND huyện Mường Khương
41 000.00.35.H38-201014-0001 14/10/2020 16/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 20 ngày.
DÌ PHỦNG SOÁN UBND huyện Mường Khương
42 000.00.35.H38-201204-0020 14/12/2020 21/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÙNG TẢI PHÀ UBND huyện Mường Khương
43 000.00.35.H38-201203-0014 14/12/2020 21/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
SỀN NGÁN DÌN UBND huyện Mường Khương
44 000.00.35.H38-201203-0006 14/12/2020 21/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN DẦU UBND huyện Mường Khương
45 000.00.35.H38-201202-0034 14/12/2020 21/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM ANH UBND huyện Mường Khương
46 000.00.35.H38-201201-0022 14/12/2020 21/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VAN THU HỘI CỰU CHIẾN BINH UBND huyện Mường Khương
47 000.00.35.H38-201015-0004 15/10/2020 19/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG KIM KHƯƠNG UBND huyện Mường Khương
48 000.00.35.H38-201015-0003 15/10/2020 19/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG KIM KHƯƠNG UBND huyện Mường Khương
49 000.00.35.H38-201015-0005 15/10/2020 05/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
MAI DUY THANH UBND huyện Mường Khương
50 000.00.35.H38-200416-0001 16/04/2020 20/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÙNG QUÁNG CHẤN UBND huyện Mường Khương
51 000.00.35.H38-200416-0002 16/04/2020 20/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÙNG QUÁNG CHẤN UBND huyện Mường Khương
52 000.00.35.H38-200416-0003 16/04/2020 20/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÙNG QUÁNG CHẤN UBND huyện Mường Khương
53 000.00.35.H38-201117-0002 17/11/2020 19/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CƯ SEO QUÁNG UBND huyện Mường Khương
54 000.00.35.H38-201118-0003 18/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HÁN TUẤT UBND huyện Mường Khương
55 000.00.35.H38-200519-0004 19/05/2020 21/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THÚY HỒNG UBND huyện Mường Khương
56 000.00.35.H38-201019-0002 19/10/2020 21/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HÙ THỊ BÍCH HƯỜNG UBND huyện Mường Khương
57 000.00.35.H38-201019-0001 19/10/2020 21/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HÙ VĂN KIÊN UBND huyện Mường Khương
58 000.00.35.H38-200520-0004 20/05/2020 22/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
MÀ A KHAI UBND huyện Mường Khương
59 000.00.35.H38-200520-0003 20/05/2020 22/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
THỀN VĂN HIẾU UBND huyện Mường Khương
60 000.00.35.H38-200721-0001 21/07/2020 24/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ OANH UBND huyện Mường Khương
61 000.00.35.H38-200921-0003 21/09/2020 23/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH UBND huyện Mường Khương
62 000.00.35.H38-200921-0001 21/09/2020 23/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THÚY HẰNG UBND huyện Mường Khương
63 000.00.35.H38-200422-0003 22/04/2020 24/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TUNG PHIN TẤN UBND huyện Mường Khương
64 000.00.35.H38-200422-0004 22/04/2020 24/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TUNG PHIN TẤN UBND huyện Mường Khương
65 000.00.35.H38-200622-0002 22/06/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG VĂN HÙNG UBND huyện Mường Khương
66 000.00.35.H38-200722-0001 22/07/2020 26/08/2020 07/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
LONG ĐỨC NGUYÊN - NGUYỄN THỊ HOÀI LINH UBND huyện Mường Khương
67 000.00.35.H38-200824-0002 24/08/2020 27/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN HOAN UBND huyện Mường Khương
68 000.00.35.H38-200824-0001 24/08/2020 27/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LÊ VINH UBND huyện Mường Khương
69 000.00.35.H38-200225-0002 25/02/2020 17/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LONG SƠN QUYỀN UBND huyện Mường Khương
70 000.00.35.H38-200525-0003 25/05/2020 27/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG THỊ SƯ UBND huyện Mường Khương
71 000.00.35.H38-200526-0003 26/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG THỊ SƯ UBND huyện Mường Khương
72 000.00.35.H38-200526-0002 26/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÙ CHỬ SÍN UBND huyện Mường Khương
73 000.00.35.H38-200526-0001 26/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
THỀN VĂN HIẾU UBND huyện Mường Khương
74 000.00.35.H38-200826-0002 26/08/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NAM UBND huyện Mường Khương
75 000.00.35.H38-200826-0001 26/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH UBND huyện Mường Khương
76 000.00.35.H38-200826-0003 26/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI VĂN ĐÔNG UBND huyện Mường Khương
77 000.00.35.H38-201126-0005 26/11/2020 17/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO NGỌC TÂN UBND huyện Mường Khương
78 332208191200729 27/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÙ CHỬ DẦN UBND huyện Mường Khương
79 332208191200730 27/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÙ CHỬ DÙNG UBND huyện Mường Khương
80 000.00.35.H38-200428-0001 28/04/2020 21/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÙNG CỒ SÀI UBND huyện Mường Khương
81 000.00.35.H38-200428-0007 28/04/2020 08/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÚY KIỀU UBND huyện Mường Khương
82 000.00.35.H38-200828-0002 28/08/2020 14/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ KIM DUNG UBND huyện Mường Khương
83 000.00.35.H38-200529-0002 29/05/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA UBND huyện Mường Khương
84 000.00.35.H38-200529-0001 29/05/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PỜ THỊ NGUYÊN UBND huyện Mường Khương
85 000.00.35.H38-200929-0001 29/09/2020 20/10/2020 20/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
THỀN PHÀ PẢO UBND huyện Mường Khương
86 000.00.35.H38-200929-0007 29/09/2020 27/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN TRUNG ĐỨC UBND huyện Mường Khương
87 000.00.35.H38-200929-0008 29/09/2020 27/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HỘI GIÁO CHỨC UBND huyện Mường Khương
88 000.00.35.H38-201028-0007 29/10/2020 02/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TUNG PIN PHẤN UBND huyện Mường Khương
89 000.00.35.H38-201028-0006 29/10/2020 02/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TUNG PIN PHẤN UBND huyện Mường Khương
90 000.00.35.H38-201028-0005 29/10/2020 02/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG THỊ HƯƠNG UBND huyện Mường Khương