STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.36.34.H38-250106-0004 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THỊNH | UBND xã Xuân Thượng |
2 | 000.36.34.H38-250109-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LỴ | UBND xã Xuân Thượng |
3 | 000.36.34.H38-250109-0006 | 16/01/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN MẠN | UBND xã Xuân Thượng |
4 | 000.36.34.H38-250211-0003 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A QUÝ | UBND xã Xuân Thượng |
5 | 000.36.34.H38-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THẬP | UBND xã Xuân Thượng |
6 | 000.36.34.H38-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ CHÀ | UBND xã Xuân Thượng |
7 | 000.36.34.H38-250217-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A TRÁNG | UBND xã Xuân Thượng |