STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.35.34.H38-241223-0002 | 23/12/2024 | 27/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐÔNG | UBND xã Xuân Hòa |
2 | 000.35.34.H38-250220-0002 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY VIỆT | UBND xã Xuân Hòa |
3 | 000.35.34.H38-250220-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN THIÊN | UBND xã Xuân Hòa |
4 | 000.35.34.H38-250224-0004 | 26/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG VĂN TRƯỞNG | UBND xã Xuân Hòa |
5 | 000.35.34.H38-250224-0003 | 26/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN HÁN | UBND xã Xuân Hòa |