STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.34.34.H38-250109-0005 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | CƯ SEO PHỨ | UBND xã Vĩnh Yên |
2 | 000.34.34.H38-250210-0001 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ MỸ TÂM | UBND xã Vĩnh Yên |
3 | 000.34.34.H38-250306-0001 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ĐOÀN | UBND xã Vĩnh Yên |
4 | 000.34.34.H38-250313-0001 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ CHÀO | UBND xã Vĩnh Yên |
5 | 000.34.34.H38-250324-0002 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THUẬN | UBND xã Vĩnh Yên |