STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.31.34.H38-241101-0001 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THỦY | UBND xã Tân Tiến |
2 | 000.31.34.H38-241218-0001 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ VẦN | UBND xã Tân Tiến |